Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CTCB2203)

CW.TCB.VND.M.CA.T.2022.1

Ngừng giao dịch

10

(%)
28/07/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY4,550

Thấp nhất NY10

KLGD371,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở37,300

Giá thực hiện52,000

Hòa vốn **52,020

S-X *-14,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2203: ctcb2103 CTCB2302 CTCB2307 CTCB2401
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2022.1

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23026,950-90 (-1.28%)23,80020,90047,850ACBS12 tháng
CTCB23073,940-10 (-0.25%)17,30013,90049,760HCM12 tháng
CTCB23094,790-70 (-1.44%)131,50012,90049,370BSI12 tháng
CTCB23101,860-30 (-1.59%)932,10012,90049,880SSI12 tháng
CTCB23125,25010 (+0.19%)17,90015,30048,350VPBankS7 tháng
CTCB24016,810-100 (-1.45%)16,70013,90047,620VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,260110 (+9.57%)234,80030,15015032,52012 tháng
CPOW230910 (0.00%)34,30011,100-3,40014,52010 tháng
CSTB231820 (0.00%)306,90028,300-3,70032,08010 tháng
CACB23062,00010 (+0.50%)38,00027,6505,65028,0008 tháng
CACB230766010 (+1.54%)49,80027,6502,65028,9609 tháng
CFPT23164,910340 (+7.44%)373,600131,30049,300131,1008 tháng
CFPT23172,230130 (+6.19%)573,500131,30030,300134,45012 tháng
CHPG23411,150220 (+23.66%)218,70030,15015032,3008 tháng
CHPG234289070 (+8.54%)289,70030,1506,15032,90012 tháng
CMBB2317740 (0.00%)334,40022,7502,75023,7009 tháng
CMBB23181,590 (0.00%)27,30022,7504,75024,36010 tháng
CMWG23182,850180 (+6.74%)689,80059,30017,30059,1008 tháng
CSTB23364010 (+33.33%)41,90028,300-2,70031,2006 tháng
CSTB23371,040 (0.00%)11,70028,3001,30034,28012 tháng
CVIB23071,03010 (+0.98%)133,50021,7001,87723,7129 tháng
CVPB2321460 (0.00%)166,90018,80080021,2209 tháng
CVPB2322490-10 (-2%)70,90018,800-1,20021,96010 tháng
CVRE2322870-20 (-2.25%)94,70023,350-65026,6108 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:01/03/2022
Ngày niêm yết:17/03/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:21/03/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:28/07/2022
Ngày đáo hạn:01/08/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:4,300
Giá thực hiện:52,000
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành