Mở cửa290
Cao nhất290
Thấp nhất290
Cao nhất NY1,630
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở37,650
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **53,450
S-X *-14,350
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,010 | 370 (+5.57%) | 3 : 1 | 27,000 | 21,200 | 48,030 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2307 | 3,850 | 340 (+9.69%) | 4 : 1 | 34,000 | 14,200 | 49,400 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,700 | 240 (+5.38%) | 3 : 1 | 35,000 | 13,200 | 49,100 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,820 | 90 (+5.20%) | 8 : 1 | 35,000 | 13,200 | 49,560 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 5,100 | 340 (+7.14%) | 3 : 1 | 32,600 | 15,600 | 47,900 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 6,600 | 520 (+8.55%) | 2 : 1 | 34,000 | 14,200 | 47,200 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |