Mở cửa290
Cao nhất290
Thấp nhất290
Cao nhất NY1,630
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở37,650
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **53,450
S-X *-14,350
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,040 | 30 (+0.43%) | 5,300 | 21,350 | 48,120 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,950 | 100 (+2.60%) | 32,300 | 14,350 | 49,800 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,860 | 160 (+3.40%) | 23,200 | 13,350 | 49,580 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,890 | 70 (+3.85%) | 582,600 | 13,350 | 50,120 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 5,240 | 140 (+2.75%) | 11,500 | 15,750 | 48,320 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,910 | 310 (+4.70%) | 1,100 | 14,350 | 47,820 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 09/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,080 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |