Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,140
Thấp nhất NY10
KLGD397,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH23,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,750
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **55,050
S-X *-18,250
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,010 | 370 (+5.57%) | 140,500 | 20,950 | 48,030 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,750 | 240 (+6.84%) | 35,900 | 13,950 | 49,000 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,730 | 270 (+6.05%) | 46,300 | 12,950 | 49,190 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,840 | 110 (+6.36%) | 564,500 | 12,950 | 49,720 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 5,110 | 350 (+7.35%) | 15,600 | 15,350 | 47,930 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,510 | 430 (+7.07%) | 300 | 13,950 | 47,020 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 850 | 10 (+1.19%) | 896,500 | 27,200 | 3,200 | 29,100 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,010 | -100 (-3.22%) | 340,300 | 126,500 | 26,500 | 130,100 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,630 | -100 (-2.68%) | 492,200 | 126,500 | 26,500 | 136,300 | 15 tháng |
CHPG2331 | 660 | 60 (+10%) | 2,539,500 | 28,900 | 900 | 31,960 | 12 tháng |
CHPG2332 | 690 | 70 (+11.29%) | 235,600 | 28,900 | 400 | 32,640 | 13 tháng |
CHPG2333 | 690 | 60 (+9.52%) | 353,700 | 28,900 | -100 | 33,140 | 14 tháng |
CHPG2334 | 580 | 30 (+5.45%) | 1,911,900 | 28,900 | -600 | 34,140 | 15 tháng |
CMBB2314 | 900 | 10 (+1.12%) | 215,700 | 22,400 | 2,400 | 23,600 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,260 | -10 (-0.79%) | 335,000 | 22,400 | 2,400 | 25,040 | 15 tháng |
CMSN2313 | 810 | 40 (+5.19%) | 147,300 | 70,100 | -9,900 | 88,100 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,670 | 110 (+7.05%) | 1,236,600 | 56,900 | 6,900 | 60,020 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,280 | 70 (+5.79%) | 1,219,600 | 56,900 | 4,900 | 64,800 | 15 tháng |
CSTB2327 | 280 | -10 (-3.45%) | 183,300 | 27,750 | -4,250 | 33,680 | 10 tháng |
CSTB2328 | 490 | 20 (+4.26%) | 12,900 | 27,750 | -5,250 | 36,920 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,840 | 110 (+6.36%) | 564,500 | 47,950 | 12,950 | 49,720 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 110,300 | 41,000 | -9,000 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 910 | (0.00%) | 397,200 | 21,350 | 2,471 | 22,315 | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -20 (-3.08%) | 749,100 | 21,350 | 583 | 24,335 | 15 tháng |
CVIC2308 | 240 | -10 (-4%) | 177,400 | 44,250 | -5,750 | 52,400 | 10 tháng |
CVIC2309 | 330 | (0.00%) | 259,800 | 44,250 | -7,750 | 55,300 | 12 tháng |
CVNM2310 | 250 | -10 (-3.85%) | 54,700 | 65,800 | -12,598 | 80,848 | 10 tháng |
CVNM2311 | 490 | 20 (+4.26%) | 330,900 | 65,800 | -12,598 | 83,200 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | 10 (+6.25%) | 147,200 | 18,400 | -4,476 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 115,400 | 18,400 | -4,952 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | 10 (+4.76%) | 569,500 | 23,450 | -6,550 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 01/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/11/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/11/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/07/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,970 |
Giá thực hiện: | 55,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 23,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 23,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |