Chứng quyền TCB/8M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CTCB2112)

CW TCB/8M/SSI/C/EU/Cash-12

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/06/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,140

Thấp nhất NY10

KLGD397,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở36,750

Giá thực hiện55,000

Hòa vốn **55,050

S-X *-18,250

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/8M/SSI/C/EU/Cash-12

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23027,010370 (+5.57%)140,50020,95048,030ACBS12 tháng
CTCB23073,750240 (+6.84%)35,90013,95049,000HCM12 tháng
CTCB23094,730270 (+6.05%)46,30012,95049,190BSI12 tháng
CTCB23101,840110 (+6.36%)564,50012,95049,720SSI12 tháng
CTCB23125,110350 (+7.35%)15,60015,35047,930VPBankS7 tháng
CTCB24016,510430 (+7.07%)30013,95047,020VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230585010 (+1.19%)896,50027,2003,20029,10012 tháng
CFPT23133,010-100 (-3.22%)340,300126,50026,500130,10010 tháng
CFPT23143,630-100 (-2.68%)492,200126,50026,500136,30015 tháng
CHPG233166060 (+10%)2,539,50028,90090031,96012 tháng
CHPG233269070 (+11.29%)235,60028,90040032,64013 tháng
CHPG233369060 (+9.52%)353,70028,900-10033,14014 tháng
CHPG233458030 (+5.45%)1,911,90028,900-60034,14015 tháng
CMBB231490010 (+1.12%)215,70022,4002,40023,60010 tháng
CMBB23151,260-10 (-0.79%)335,00022,4002,40025,04015 tháng
CMSN231381040 (+5.19%)147,30070,100-9,90088,10012 tháng
CMWG23131,670110 (+7.05%)1,236,60056,9006,90060,02010 tháng
CMWG23141,28070 (+5.79%)1,219,60056,9004,90064,80015 tháng
CSTB2327280-10 (-3.45%)183,30027,750-4,25033,68010 tháng
CSTB232849020 (+4.26%)12,90027,750-5,25036,92015 tháng
CTCB23101,840110 (+6.36%)564,50047,95012,95049,72012 tháng
CVHM2313320 (0.00%)110,30041,000-9,00053,20012 tháng
CVIB2304910 (0.00%)397,20021,3502,47122,31510 tháng
CVIB2305630-20 (-3.08%)749,10021,35058324,33515 tháng
CVIC2308240-10 (-4%)177,40044,250-5,75052,40010 tháng
CVIC2309330 (0.00%)259,80044,250-7,75055,30012 tháng
CVNM2310250-10 (-3.85%)54,70065,800-12,59880,84810 tháng
CVNM231149020 (+4.26%)330,90065,800-12,59883,20015 tháng
CVPB231417010 (+6.25%)147,20018,400-4,47623,52410 tháng
CVPB2315260 (0.00%)115,40018,400-4,95224,83915 tháng
CVRE231522010 (+4.76%)569,50023,450-6,55031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:01/11/2021
Ngày niêm yết:22/11/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:24/11/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:29/06/2022
Ngày đáo hạn:01/07/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,970
Giá thực hiện:55,000
Khối lượng Niêm yết:23,000,000
Khối lượng lưu hành:23,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành