Chứng quyền TCB/BSC/C/6M/EU/Cash/2021-01 (HOSE: CTCB2111)

CW TCB/BSC/C/6M/EU/Cash/2021-01

Ngừng giao dịch

30

-20 (-40%)
04/04/2022 15:00

Mở cửa60

Cao nhất60

Thấp nhất30

Cao nhất NY2,800

Thấp nhất NY30

KLGD131,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở49,650

Giá thực hiện56,350

Hòa vốn **56,470

S-X *-6,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/BSC/C/6M/EU/Cash/2021-01

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB23027,020-80 (-1.13%)3 : 127,00021,45048,060ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23074,06050 (+1.25%)4 : 134,00014,45050,240HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23094,86020 (+0.41%)3 : 135,00013,45049,580BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23101,90030 (+1.60%)8 : 135,00013,45050,200SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CTCB23125,180-100 (-1.89%)3 : 132,60015,85048,140VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB24017,300160 (+2.24%)2 : 134,00014,45048,600VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,480-20 (-1.33%)2 : 130,45030,00045032,960HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 111,10014,500-3,40014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231810 (0.00%)4 : 127,80032,000-4,20032,040STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23062,00020 (+1.01%)3 : 127,60022,0005,60028,000ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB230765020 (+3.17%)6 : 127,60025,0002,60028,900ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,91060 (+1.24%)10 : 1130,30082,00048,300131,100FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,26010 (+0.44%)15 : 1130,300101,00029,300134,900FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23411,260-40 (-3.08%)2 : 130,45030,00045032,520HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342910 (0.00%)10 : 130,45024,0006,45033,100HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB231774030 (+4.23%)5 : 122,65020,0002,65023,700MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,500 (0.00%)4 : 122,65018,0004,65024,000MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,910-10 (-0.34%)6 : 158,90042,00016,90059,460MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233620-10 (-33.33%)5 : 127,80031,000-3,20031,100STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,030130 (+14.44%)7 : 127,80027,00080034,210STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,03020 (+1.98%)4 : 121,60021,0001,77723,712VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232147020 (+4.44%)7 : 118,75018,00075021,290VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232249010 (+2.08%)4 : 118,75020,000-1,25021,960VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322850-10 (-1.16%)3 : 122,85024,000-1,15026,550VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh