Mở cửa60
Cao nhất60
Thấp nhất30
Cao nhất NY2,800
Thấp nhất NY30
KLGD131,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,650
Giá thực hiện56,350
Hòa vốn **56,470
S-X *-6,700
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,000 | -20 (-0.28%) | 30,600 | 21,500 | 48,000 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2307 | 4,040 | -20 (-0.49%) | 43,900 | 14,500 | 50,160 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,740 | -120 (-2.47%) | 168,500 | 13,500 | 49,220 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,870 | -30 (-1.58%) | 688,400 | 13,500 | 49,960 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 5,280 | 100 (+1.93%) | 300 | 15,900 | 48,440 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 7,300 | (0.00%) | 14,500 | 48,600 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,450 | -30 (-2.03%) | 198,500 | 30,450 | 450 | 32,900 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 10,950 | -3,550 | 14,520 | 10 tháng | |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 142,300 | 27,600 | -4,400 | 32,040 | 10 tháng |
CACB2306 | 2,000 | (0.00%) | 264,300 | 27,700 | 5,700 | 28,000 | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | (0.00%) | 802,600 | 27,700 | 2,700 | 28,900 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,930 | 20 (+0.41%) | 234,600 | 131,000 | 49,000 | 131,300 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,280 | 20 (+0.88%) | 508,600 | 131,000 | 30,000 | 135,200 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,220 | -40 (-3.17%) | 777,400 | 30,450 | 450 | 32,440 | 8 tháng |
CHPG2342 | 890 | -20 (-2.20%) | 305,100 | 30,450 | 6,450 | 32,900 | 12 tháng |
CMBB2317 | 710 | -30 (-4.05%) | 222,200 | 22,600 | 2,600 | 23,550 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 3,500 | 22,600 | 4,600 | 24,000 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,860 | -50 (-1.72%) | 75,400 | 58,900 | 16,900 | 59,160 | 8 tháng |
CSTB2336 | 20 | (0.00%) | 134,000 | 27,600 | -3,400 | 31,100 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,040 | 10 (+0.97%) | 2,700 | 27,600 | 600 | 34,280 | 12 tháng |
CVIB2307 | 990 | -40 (-3.88%) | 60,500 | 21,550 | 1,727 | 23,561 | 9 tháng |
CVPB2321 | 440 | -30 (-6.38%) | 157,600 | 18,500 | 500 | 21,080 | 9 tháng |
CVPB2322 | 460 | -30 (-6.12%) | 22,600 | 18,500 | -1,500 | 21,840 | 10 tháng |
CVRE2322 | 820 | -30 (-3.53%) | 8,900 | 22,500 | -1,500 | 26,460 | 8 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,990 |
Giá thực hiện: | 56,350 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |