Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CTCB2110)

CW.TCB.VND.M.CA.T.2021.2

Ngừng giao dịch

20

-30 (-60%)
08/02/2022 15:00

Mở cửa40

Cao nhất50

Thấp nhất20

Cao nhất NY2,060

Thấp nhất NY20

KLGD787,300

NN mua37,820

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở53,800

Giá thực hiện54,000

Hòa vốn **54,140

S-X *-200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2021.2

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23027,020380 (+5.72%)136,50021,10048,060ACBS12 tháng
CTCB23073,820310 (+8.83%)19,30014,10049,280HCM12 tháng
CTCB23094,790330 (+7.40%)37,60013,10049,370BSI12 tháng
CTCB23101,880150 (+8.67%)313,50013,10050,040SSI12 tháng
CTCB23125,170410 (+8.61%)15,50015,50048,110VPBankS7 tháng
CTCB24016,300220 (+3.62%)20014,10046,600VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,02060 (+6.25%)135,10029,000-1,00032,04012 tháng
CPOW230910 (0.00%)101,10011,050-3,45014,52010 tháng
CSTB231820-10 (-33.33%)161,40027,650-4,35032,08010 tháng
CACB23061,85020 (+1.09%)45,40027,2005,20027,5508 tháng
CACB230760010 (+1.69%)50,40027,2002,20028,6009 tháng
CFPT23164,500-10 (-0.22%)191,400126,50044,500127,0008 tháng
CFPT23172,06010 (+0.49%)386,400126,50025,500131,90012 tháng
CHPG2341910170 (+22.97%)196,80029,000-1,00031,8208 tháng
CHPG234281050 (+6.58%)108,40029,0005,00032,10012 tháng
CMBB231773040 (+5.80%)101,20022,5002,50023,6509 tháng
CMBB23181,50050 (+3.45%)2,20022,5004,50024,00010 tháng
CMWG23182,590160 (+6.58%)179,90055,40013,40057,5408 tháng
CSTB233630-20 (-40%)85,10027,650-3,35031,1506 tháng
CSTB23371,070-20 (-1.83%)10027,65065034,49012 tháng
CVIB2307990-40 (-3.88%)49,90021,2501,42723,5619 tháng
CVPB2321450-10 (-2.17%)12,80018,40040021,1509 tháng
CVPB232248010 (+2.13%)1,20018,400-1,60021,92010 tháng
CVRE232294060 (+6.82%)2,00023,300-70026,8208 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4.3 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:15/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:19/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:08/02/2022
Ngày đáo hạn:10/02/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:7 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:54,000
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành