Mở cửa40
Cao nhất50
Thấp nhất20
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY20
KLGD787,300
NN mua37,820
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở53,800
Giá thực hiện54,000
Hòa vốn **54,140
S-X *-200
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,020 | 380 (+5.72%) | 136,500 | 21,100 | 48,060 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,820 | 310 (+8.83%) | 19,300 | 14,100 | 49,280 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,790 | 330 (+7.40%) | 37,600 | 13,100 | 49,370 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,880 | 150 (+8.67%) | 313,500 | 13,100 | 50,040 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 5,170 | 410 (+8.61%) | 15,500 | 15,500 | 48,110 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,300 | 220 (+3.62%) | 200 | 14,100 | 46,600 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,020 | 60 (+6.25%) | 135,100 | 29,000 | -1,000 | 32,040 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 101,100 | 11,050 | -3,450 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 20 | -10 (-33.33%) | 161,400 | 27,650 | -4,350 | 32,080 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,850 | 20 (+1.09%) | 45,400 | 27,200 | 5,200 | 27,550 | 8 tháng |
CACB2307 | 600 | 10 (+1.69%) | 50,400 | 27,200 | 2,200 | 28,600 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,500 | -10 (-0.22%) | 191,400 | 126,500 | 44,500 | 127,000 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,060 | 10 (+0.49%) | 386,400 | 126,500 | 25,500 | 131,900 | 12 tháng |
CHPG2341 | 910 | 170 (+22.97%) | 196,800 | 29,000 | -1,000 | 31,820 | 8 tháng |
CHPG2342 | 810 | 50 (+6.58%) | 108,400 | 29,000 | 5,000 | 32,100 | 12 tháng |
CMBB2317 | 730 | 40 (+5.80%) | 101,200 | 22,500 | 2,500 | 23,650 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | 50 (+3.45%) | 2,200 | 22,500 | 4,500 | 24,000 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,590 | 160 (+6.58%) | 179,900 | 55,400 | 13,400 | 57,540 | 8 tháng |
CSTB2336 | 30 | -20 (-40%) | 85,100 | 27,650 | -3,350 | 31,150 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,070 | -20 (-1.83%) | 100 | 27,650 | 650 | 34,490 | 12 tháng |
CVIB2307 | 990 | -40 (-3.88%) | 49,900 | 21,250 | 1,427 | 23,561 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 12,800 | 18,400 | 400 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | 10 (+2.13%) | 1,200 | 18,400 | -1,600 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 940 | 60 (+6.82%) | 2,000 | 23,300 | -700 | 26,820 | 8 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.3 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/02/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 54,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |