Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,000
Thấp nhất NY10
KLGD3,352,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở48,600
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **55,050
S-X *-6,400
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,950 | (0.00%) | 20,350 | 47,850 | ACBS | 12 tháng | |
CTCB2307 | 3,630 | -310 (-7.87%) | 700 | 13,350 | 48,520 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,600 | -190 (-3.97%) | 20,000 | 12,350 | 48,800 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,760 | -100 (-5.38%) | 3,700 | 12,350 | 49,080 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 5,170 | -80 (-1.52%) | 100 | 14,750 | 48,110 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,810 | (0.00%) | 13,350 | 47,620 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 850 | -30 (-3.41%) | 11,200 | 27,350 | 3,350 | 29,100 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,330 | -70 (-2.06%) | 6,900 | 130,400 | 30,400 | 133,300 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,970 | -40 (-1%) | 14,400 | 130,400 | 30,400 | 139,700 | 15 tháng |
CHPG2331 | 750 | -40 (-5.06%) | 54,800 | 29,800 | 1,800 | 32,500 | 12 tháng |
CHPG2332 | 760 | -60 (-7.32%) | 800 | 29,800 | 1,300 | 33,060 | 13 tháng |
CHPG2333 | 800 | -30 (-3.61%) | 800 | 29,800 | 800 | 33,800 | 14 tháng |
CHPG2334 | 640 | -20 (-3.03%) | 16,500 | 29,800 | 300 | 34,620 | 15 tháng |
CMBB2314 | 870 | -100 (-10.31%) | 20,300 | 22,300 | 2,300 | 23,480 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,240 | -90 (-6.77%) | 29,900 | 22,300 | 2,300 | 24,960 | 15 tháng |
CMSN2313 | 820 | -10 (-1.20%) | 200 | 70,500 | -9,500 | 88,200 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,890 | -110 (-5.50%) | 800 | 58,500 | 8,500 | 61,340 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,390 | -110 (-7.33%) | 400 | 58,500 | 6,500 | 65,900 | 15 tháng |
CSTB2327 | 230 | 20 (+9.52%) | 400 | 28,000 | -4,000 | 33,380 | 10 tháng |
CSTB2328 | 480 | 10 (+2.13%) | 500 | 28,000 | -5,000 | 36,840 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,760 | -100 (-5.38%) | 3,700 | 47,350 | 12,350 | 49,080 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 600 | 40,550 | -9,450 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 960 | (0.00%) | 500 | 21,400 | 2,521 | 22,504 | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -40 (-5.97%) | 15,100 | 21,400 | 633 | 24,335 | 15 tháng |
CVIC2308 | 260 | -30 (-10.34%) | 122,500 | 44,300 | -5,700 | 52,600 | 10 tháng |
CVIC2309 | 340 | -30 (-8.11%) | 9,700 | 44,300 | -7,700 | 55,400 | 12 tháng |
CVNM2310 | 260 | -10 (-3.70%) | 1,000 | 67,400 | -10,998 | 80,946 | 10 tháng |
CVNM2311 | 590 | (0.00%) | 67,400 | -10,998 | 84,180 | 15 tháng | |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 18,700 | 18,500 | -4,376 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -10 (-3.70%) | 14,200 | 18,500 | -4,852 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | 10 (+4.76%) | 25,100 | 22,850 | -7,150 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 19/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 07/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 19/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 55,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |