Chứng quyền TCB/5M/SSI/C/EU/Cash-11 (HOSE: CTCB2106)

CW TCB/5M/SSI/C/EU/Cash-11

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
17/01/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,000

Thấp nhất NY10

KLGD3,352,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở48,600

Giá thực hiện55,000

Hòa vốn **55,050

S-X *-6,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/5M/SSI/C/EU/Cash-11

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23026,950 (0.00%)20,35047,850ACBS12 tháng
CTCB23073,630-310 (-7.87%)70013,35048,520HCM12 tháng
CTCB23094,600-190 (-3.97%)20,00012,35048,800BSI12 tháng
CTCB23101,760-100 (-5.38%)3,70012,35049,080SSI12 tháng
CTCB23125,170-80 (-1.52%)10014,75048,110VPBankS7 tháng
CTCB24016,810 (0.00%)13,35047,620VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305850-30 (-3.41%)11,20027,3503,35029,10012 tháng
CFPT23133,330-70 (-2.06%)6,900130,40030,400133,30010 tháng
CFPT23143,970-40 (-1%)14,400130,40030,400139,70015 tháng
CHPG2331750-40 (-5.06%)54,80029,8001,80032,50012 tháng
CHPG2332760-60 (-7.32%)80029,8001,30033,06013 tháng
CHPG2333800-30 (-3.61%)80029,80080033,80014 tháng
CHPG2334640-20 (-3.03%)16,50029,80030034,62015 tháng
CMBB2314870-100 (-10.31%)20,30022,3002,30023,48010 tháng
CMBB23151,240-90 (-6.77%)29,90022,3002,30024,96015 tháng
CMSN2313820-10 (-1.20%)20070,500-9,50088,20012 tháng
CMWG23131,890-110 (-5.50%)80058,5008,50061,34010 tháng
CMWG23141,390-110 (-7.33%)40058,5006,50065,90015 tháng
CSTB232723020 (+9.52%)40028,000-4,00033,38010 tháng
CSTB232848010 (+2.13%)50028,000-5,00036,84015 tháng
CTCB23101,760-100 (-5.38%)3,70047,35012,35049,08012 tháng
CVHM2313320 (0.00%)60040,550-9,45053,20012 tháng
CVIB2304960 (0.00%)50021,4002,52122,50410 tháng
CVIB2305630-40 (-5.97%)15,10021,40063324,33515 tháng
CVIC2308260-30 (-10.34%)122,50044,300-5,70052,60010 tháng
CVIC2309340-30 (-8.11%)9,70044,300-7,70055,40012 tháng
CVNM2310260-10 (-3.70%)1,00067,400-10,99880,94610 tháng
CVNM2311590 (0.00%)67,400-10,99884,18015 tháng
CVPB2314160-10 (-5.88%)18,70018,500-4,37623,48610 tháng
CVPB2315260-10 (-3.70%)14,20018,500-4,85224,83915 tháng
CVRE231522010 (+4.76%)25,10022,850-7,15031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:19/08/2021
Ngày niêm yết:07/09/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:09/09/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:17/01/2022
Ngày đáo hạn:19/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:55,000
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành