Mở cửa7,990
Cao nhất8,210
Thấp nhất7,800
Cao nhất NY13,000
Thấp nhất NY3,690
KLGD1,268,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở52,500
Giá thực hiện35,500
Hòa vốn **51,600
S-X *17,000
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,600 | -10 (-0.15%) | 15,000 | 19,700 | 46,800 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,660 | 60 (+1.67%) | 132,000 | 14,700 | 46,640 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,480 | -430 (-11%) | 24,500 | 12,700 | 47,920 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,380 | -30 (-0.68%) | 1,300 | 11,700 | 48,140 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,710 | -30 (-1.72%) | 400,300 | 11,700 | 48,680 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 4,760 | 100 (+2.15%) | 200 | 14,100 | 46,880 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,500 | (0.00%) | 12,700 | 47,000 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,580 | 230 (+4.30%) | 37,500 | 127,300 | 47,236 | 124,202 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,650 | 390 (+7.41%) | 28,100 | 127,300 | 42,788 | 129,204 | 12 tháng |
CHPG2328 | 130 | -10 (-7.14%) | 2,900 | 28,150 | -350 | 28,760 | 9 tháng |
CHPG2329 | 980 | -30 (-2.97%) | 518,600 | 28,150 | -850 | 30,960 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,650 | 90 (+5.77%) | 5,400 | 22,250 | 3,250 | 22,300 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,830 | -10 (-0.54%) | 23,000 | 22,250 | 2,750 | 23,160 | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 24,700 | 67,500 | -21,000 | 91,060 | 12 tháng |
CMWG2309 | 110 | 40 (+57.14%) | 343,400 | 55,400 | 1,400 | 54,550 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,350 | 90 (+7.14%) | 286,700 | 55,400 | 900 | 61,250 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | (0.00%) | 16,800 | 27,700 | -3,300 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 600 | 50 (+9.09%) | 50,800 | 27,700 | -3,800 | 33,900 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,660 | 60 (+1.67%) | 132,000 | 46,700 | 14,700 | 46,640 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,480 | -430 (-11%) | 24,500 | 46,700 | 12,700 | 47,920 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 40,500 | -20,000 | 61,450 | 12 tháng | |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,300 | 40,500 | -15,500 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 10 | (0.00%) | 80,000 | 65,200 | -2,418 | 67,697 | 9 tháng |
CVPB2311 | 20 | (0.00%) | 18,350 | -1,190 | 19,578 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 580 | (0.00%) | 306,300 | 18,350 | -1,666 | 21,122 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 22,550 | -4,950 | 27,540 | 9 tháng | |
CVRE2313 | 240 | -20 (-7.69%) | 1,300 | 22,550 | -6,950 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 35,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |