Mở cửa8,200
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,200
Cao nhất NY11,400
Thấp nhất NY3,180
KLGD533,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở54,300
Giá thực hiện36,000
Hòa vốn **52,980
S-X *18,300
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,040 | 30 (+0.43%) | 5,300 | 21,350 | 48,120 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,950 | 100 (+2.60%) | 32,300 | 14,350 | 49,800 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,860 | 160 (+3.40%) | 23,200 | 13,350 | 49,580 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,890 | 70 (+3.85%) | 582,600 | 13,350 | 50,120 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 5,240 | 140 (+2.75%) | 11,500 | 15,750 | 48,320 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,910 | 310 (+4.70%) | 1,100 | 14,350 | 47,820 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,150 | 90 (+8.49%) | 44,500 | 29,300 | -700 | 32,300 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 58,800 | 11,100 | -3,400 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 20 | -10 (-33.33%) | 49,000 | 28,100 | -3,900 | 32,080 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,990 | 150 (+8.15%) | 333,100 | 27,600 | 5,600 | 27,970 | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | 50 (+8.33%) | 199,900 | 27,600 | 2,600 | 28,900 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,570 | 200 (+4.58%) | 338,700 | 127,600 | 45,600 | 127,700 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,100 | 110 (+5.53%) | 281,000 | 127,600 | 26,600 | 132,500 | 12 tháng |
CHPG2341 | 930 | 90 (+10.71%) | 285,200 | 29,300 | -700 | 31,860 | 8 tháng |
CHPG2342 | 820 | 30 (+3.80%) | 135,400 | 29,300 | 5,300 | 32,200 | 12 tháng |
CMBB2317 | 740 | 60 (+8.82%) | 519,400 | 22,900 | 2,900 | 23,700 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,590 | 110 (+7.43%) | 87,100 | 22,900 | 4,900 | 24,360 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,670 | 40 (+1.52%) | 591,000 | 58,300 | 16,300 | 58,020 | 8 tháng |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 35,800 | 28,100 | -2,900 | 31,150 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,040 | -10 (-0.95%) | 18,100 | 28,100 | 1,100 | 34,280 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,020 | 10 (+0.99%) | 83,200 | 21,700 | 1,877 | 23,674 | 9 tháng |
CVPB2321 | 460 | 10 (+2.22%) | 61,200 | 18,750 | 750 | 21,220 | 9 tháng |
CVPB2322 | 500 | 20 (+4.17%) | 12,900 | 18,750 | -1,250 | 22,000 | 10 tháng |
CVRE2322 | 890 | (0.00%) | 90,400 | 23,350 | -650 | 26,670 | 8 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/02/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 36,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |