Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CTCB2102)

CW.TCB.VND.M.CA.T.2020.02

Ngừng giao dịch

8,490

470 (+5.86%)
02/07/2021 15:00

Mở cửa8,200

Cao nhất8,500

Thấp nhất8,200

Cao nhất NY11,400

Thấp nhất NY3,180

KLGD533,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở54,300

Giá thực hiện36,000

Hòa vốn **52,980

S-X *18,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2020.02

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23027,04030 (+0.43%)5,30021,35048,120ACBS12 tháng
CTCB23073,950100 (+2.60%)32,30014,35049,800HCM12 tháng
CTCB23094,860160 (+3.40%)23,20013,35049,580BSI12 tháng
CTCB23101,89070 (+3.85%)582,60013,35050,120SSI12 tháng
CTCB23125,240140 (+2.75%)11,50015,75048,320VPBankS7 tháng
CTCB24016,910310 (+4.70%)1,10014,35047,820VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,15090 (+8.49%)44,50029,300-70032,30012 tháng
CPOW230910 (0.00%)58,80011,100-3,40014,52010 tháng
CSTB231820-10 (-33.33%)49,00028,100-3,90032,08010 tháng
CACB23061,990150 (+8.15%)333,10027,6005,60027,9708 tháng
CACB230765050 (+8.33%)199,90027,6002,60028,9009 tháng
CFPT23164,570200 (+4.58%)338,700127,60045,600127,7008 tháng
CFPT23172,100110 (+5.53%)281,000127,60026,600132,50012 tháng
CHPG234193090 (+10.71%)285,20029,300-70031,8608 tháng
CHPG234282030 (+3.80%)135,40029,3005,30032,20012 tháng
CMBB231774060 (+8.82%)519,40022,9002,90023,7009 tháng
CMBB23181,590110 (+7.43%)87,10022,9004,90024,36010 tháng
CMWG23182,67040 (+1.52%)591,00058,30016,30058,0208 tháng
CSTB233630 (0.00%)35,80028,100-2,90031,1506 tháng
CSTB23371,040-10 (-0.95%)18,10028,1001,10034,28012 tháng
CVIB23071,02010 (+0.99%)83,20021,7001,87723,6749 tháng
CVPB232146010 (+2.22%)61,20018,75075021,2209 tháng
CVPB232250020 (+4.17%)12,90018,750-1,25022,00010 tháng
CVRE2322890 (0.00%)90,40023,350-65026,6708 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/01/2021
Ngày niêm yết:05/02/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:09/02/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:02/07/2021
Ngày đáo hạn:06/07/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:36,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành