Chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CSTB2338)

CW STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01

420

-20 (-4.55%)
26/04/2024 15:00

Mở cửa430

Cao nhất540

Thấp nhất420

Cao nhất NY1,820

Thấp nhất NY330

KLGD1,273,200

NN mua-

NN bán2,000

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn46

Giá CK cơ sở28,200

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **30,260

S-X *-800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2338: CSTB2306 CSTB2401 CSTB2322 STB CSTB2337
Trending: HPG (85.549) - NVL (75.370) - DIG (71.054) - VND (63.024) - MBB (58.501)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/04/2024420-20 (-4.55%)1,273,200
25/04/2024440-20 (-4.35%)1,603,700
24/04/202446010 (+2.22%)1,973,600
23/04/202445030 (+7.14%)2,536,600
22/04/202442020 (+5%)1,669,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB230638030 (+8.57%)1,040,300-1,80030,760ACBS12 tháng
CSTB2312140-10 (-6.67%)1,877,300-5,13334,033KIS12 tháng
CSTB2313300-10 (-3.23%)127,000-7,35537,055KIS15 tháng
CSTB231611010 (+10%)73,000-8,13336,883KIS12 tháng
CSTB231880 (0.00%)285,200-3,80032,320VND10 tháng
CSTB232210 (0.00%)1,922,700-1,80030,040SSI9 tháng
CSTB232410-20 (-66.67%)126,700-2,80031,040HCM9 tháng
CSTB2325550-20 (-3.51%)23,000-3,30033,700HCM12 tháng
CSTB2327330 (0.00%)56,800-3,80033,980SSI10 tháng
CSTB2328500 (0.00%)82,100-4,80037,000SSI15 tháng
CSTB233010 (0.00%)75,200-5,79934,039KIS7 tháng
CSTB2331110-20 (-15.38%)173,100-6,79935,549KIS9 tháng
CSTB2332310-10 (-3.13%)247,900-7,68837,438KIS12 tháng
CSTB23331,530-10 (-0.65%)90,000-7,91139,171KIS15 tháng
CSTB23341,330-250 (-15.82%)313,1001,20030,990ACBS10 tháng
CSTB233690 (0.00%)1,233,900-2,80031,450VND6 tháng
CSTB23371,06010 (+0.95%)2,0001,20034,420VND12 tháng
CSTB2338420-20 (-4.55%)1,273,200-80030,260VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-2,80031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23183,26010 (+0.31%)181,400123,20024,200125,0807 tháng
CTCB23124,660-90 (-1.89%)6,90046,60014,00046,5807 tháng
CVRE2323260-40 (-13.33%)196,00022,450-2,35025,5806 tháng
CHPG2343650-100 (-13.33%)542,60028,40040029,9506 tháng
CSTB2338420-20 (-4.55%)1,273,20028,200-80030,2606 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/12/2023
Ngày niêm yết:12/01/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:16/01/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/06/2024
Ngày đáo hạn:14/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:29,000
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành