Mở cửa260
Cao nhất260
Thấp nhất260
Cao nhất NY2,690
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,750
Giá thực hiện34,800
Hòa vốn **35,580
S-X *-11,050
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 380 | 30 (+8.57%) | 2 : 1 | 30,000 | -1,800 | 30,760 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2312 | 140 | -10 (-6.67%) | 5 : 1 | 33,333 | -5,133 | 34,033 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CSTB2313 | 300 | -10 (-3.23%) | 5 : 1 | 35,555 | -7,355 | 37,055 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CSTB2316 | 110 | 10 (+10%) | 5 : 1 | 36,333 | -8,133 | 36,883 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CSTB2318 | 80 | (0.00%) | 4 : 1 | 32,000 | -3,800 | 32,320 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2322 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,000 | -1,800 | 30,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2324 | 10 | -20 (-66.67%) | 4 : 1 | 31,000 | -2,800 | 31,040 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2325 | 550 | -20 (-3.51%) | 4 : 1 | 31,500 | -3,300 | 33,700 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2327 | 330 | (0.00%) | 6 : 1 | 32,000 | -3,800 | 33,980 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 500 | (0.00%) | 8 : 1 | 33,000 | -4,800 | 37,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 33,999 | -5,799 | 34,039 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2331 | 110 | -20 (-15.38%) | 5 : 1 | 34,999 | -6,799 | 35,549 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CSTB2332 | 310 | -10 (-3.13%) | 5 : 1 | 35,888 | -7,688 | 37,438 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CSTB2333 | 1,530 | -10 (-0.65%) | 2 : 1 | 36,111 | -7,911 | 39,171 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CSTB2334 | 1,330 | -250 (-15.82%) | 3 : 1 | 27,000 | 1,200 | 30,990 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2336 | 90 | (0.00%) | 5 : 1 | 31,000 | -2,800 | 31,450 | VND | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 7 : 1 | 27,000 | 1,200 | 34,420 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CSTB2338 | 420 | -20 (-4.55%) | 3 : 1 | 29,000 | -800 | 30,260 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -2,800 | 31,540 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |