Chứng quyền STB/5M/SSI/C/EU/Cash-11 (HOSE: CSTB2107)

CW STB/5M/SSI/C/EU/Cash-11

Ngừng giao dịch

700

-750 (-51.72%)
17/01/2022 15:00

Mở cửa1,450

Cao nhất1,550

Thấp nhất700

Cao nhất NY2,290

Thấp nhất NY190

KLGD434,100

NN mua-

NN bán9,720

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở32,600

Giá thực hiện32,000

Hòa vốn **33,400

S-X *600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/5M/SSI/C/EU/Cash-11

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306140-70 (-33.33%)890,600-2,45030,280ACBS12 tháng
CSTB231211010 (+10%)660,900-5,78333,883KIS12 tháng
CSTB2313250 (0.00%)425,900-8,00536,805KIS15 tháng
CSTB23169010 (+12.50%)320,200-8,78336,783KIS12 tháng
CSTB231830 (0.00%)225,500-4,45032,120VND10 tháng
CSTB232545020 (+4.65%)14,000-3,95033,300HCM12 tháng
CSTB2327230-60 (-20.69%)215,400-4,45033,380SSI10 tháng
CSTB232848010 (+2.13%)110,800-5,45036,840SSI15 tháng
CSTB2331100 (0.00%)-7,44935,499KIS9 tháng
CSTB2332260-10 (-3.70%)345,000-8,33837,188KIS12 tháng
CSTB23331,340-20 (-1.47%)510,400-8,56138,791KIS15 tháng
CSTB23341,230-160 (-11.51%)176,50055030,690ACBS10 tháng
CSTB233630-20 (-40%)195,200-3,45031,150VND6 tháng
CSTB23371,050-40 (-3.67%)1,10055034,350VND12 tháng
CSTB2338330-60 (-15.38%)1,561,500-1,45029,990VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-3,45031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305840 (0.00%)1,057,50027,5003,50029,04012 tháng
CFPT23132,960-150 (-4.82%)382,700125,90025,900129,60010 tháng
CFPT23143,600-130 (-3.49%)503,000125,90025,900136,00015 tháng
CHPG233166060 (+10%)3,245,90028,65065031,96012 tháng
CHPG233265030 (+4.84%)293,30028,65015032,40013 tháng
CHPG233369060 (+9.52%)354,10028,650-35033,14014 tháng
CHPG233456010 (+1.82%)2,050,90028,650-85033,98015 tháng
CMBB2314890 (0.00%)317,60022,4002,40023,56010 tháng
CMBB23151,250-20 (-1.57%)335,70022,4002,40025,00015 tháng
CMSN231378010 (+1.30%)197,20069,800-10,20087,80012 tháng
CMWG23131,62060 (+3.85%)1,351,40055,7005,70059,72010 tháng
CMWG23141,25040 (+3.31%)1,336,30055,7003,70064,50015 tháng
CSTB2327230-60 (-20.69%)215,40027,550-4,45033,38010 tháng
CSTB232848010 (+2.13%)110,80027,550-5,45036,84015 tháng
CTCB23101,82090 (+5.20%)883,20048,20013,20049,56012 tháng
CVHM2313320 (0.00%)118,40041,100-8,90053,20012 tháng
CVIB2304870-40 (-4.40%)620,20021,2002,32122,16410 tháng
CVIB2305610-40 (-6.15%)1,445,80021,20043324,22215 tháng
CVIC2308230-20 (-8%)191,40044,450-5,55052,30010 tháng
CVIC2309330 (0.00%)267,10044,450-7,55055,30012 tháng
CVNM2310240-20 (-7.69%)55,50065,600-12,79880,75010 tháng
CVNM231150030 (+6.38%)452,40065,600-12,79883,29815 tháng
CVPB231417010 (+6.25%)306,90018,400-4,47623,52410 tháng
CVPB2315260 (0.00%)316,90018,400-4,95224,83915 tháng
CVRE231523020 (+9.52%)687,90023,400-6,60031,84012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:19/08/2021
Ngày niêm yết:07/09/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:09/09/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:17/01/2022
Ngày đáo hạn:19/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:32,000
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành