Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CSTB2105)

CW STB/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

2,000

170 (+9.29%)
06/01/2022 15:00

Mở cửa1,920

Cao nhất2,300

Thấp nhất1,890

Cao nhất NY9,980

Thấp nhất NY30

KLGD451,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở32,700

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **32,000

S-X *2,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A1

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB2306100-30 (-23.08%)2 : 130,000-2,40030,200ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB231280-20 (-20%)5 : 133,333-5,73333,733KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313230-20 (-8%)5 : 135,555-7,95536,705KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231650 (0.00%)5 : 136,333-8,73336,583KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231810 (0.00%)4 : 132,000-4,40032,040VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB232548050 (+11.63%)4 : 131,500-3,90033,420HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2327170-20 (-10.53%)6 : 132,000-4,40033,020SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470 (0.00%)8 : 133,000-5,40036,760SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2331100 (0.00%)5 : 134,999-7,39935,499KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332240-20 (-7.69%)5 : 135,888-8,28837,088KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,240-90 (-6.77%)2 : 136,111-8,51138,591KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB23341,160-30 (-2.52%)3 : 127,00060030,480ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB233620 (0.00%)5 : 131,000-3,40031,100VNDMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,04010 (+0.97%)7 : 127,00060034,280VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CSTB2338340-30 (-8.11%)3 : 129,000-1,40030,020VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB2401250 (0.00%)3 : 131,000-3,40031,750VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,330 (0.00%)2 : 127,70025,0002,70027,660ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401240-60 (-20%)3 : 130,45031,000-55031,720HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,54040 (+2.67%)2 : 122,60020,0002,60023,080MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401250 (0.00%)3 : 127,60031,000-3,40031,750STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24017,300 (0.00%)2 : 148,50034,00014,50048,600TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB240150010 (+2.04%)2 : 118,10018,500-40019,500TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM240157010 (+1.79%)4 : 140,35043,000-2,65045,280VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,130 (0.00%)1.94 : 121,55020,4111,72721,952VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh