Mở cửa1,920
Cao nhất2,300
Thấp nhất1,890
Cao nhất NY9,980
Thấp nhất NY30
KLGD451,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,700
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **32,000
S-X *2,700
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 100 | -30 (-23.08%) | 757,800 | -2,250 | 30,200 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 80 | -20 (-20%) | 2,400 | -5,583 | 33,733 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 220 | -30 (-12%) | 121,000 | -7,805 | 36,655 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 50 | (0.00%) | 6,400 | -8,583 | 36,583 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 142,300 | -4,250 | 32,040 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 430 | (0.00%) | 2,300 | -3,750 | 33,220 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 200 | 10 (+5.26%) | 73,900 | -4,250 | 33,200 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 52,000 | -5,250 | 36,760 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | -7,249 | 35,499 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2332 | 250 | -10 (-3.85%) | 10,900 | -8,138 | 37,138 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,220 | -110 (-8.27%) | 434,100 | -8,361 | 38,551 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,190 | (0.00%) | 13,100 | 750 | 30,570 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 20 | (0.00%) | 14,000 | -3,250 | 31,100 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,030 | (0.00%) | 200 | 750 | 34,210 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 320 | -50 (-13.51%) | 471,000 | -1,250 | 29,960 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | -3,250 | 31,750 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 27,500 | 2,500 | 27,660 | 6 tháng | |
CHPG2401 | 240 | -60 (-20%) | 355,000 | 30,050 | -950 | 31,720 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,460 | -40 (-2.67%) | 500 | 22,600 | 2,600 | 22,920 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 27,750 | -3,250 | 31,750 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,300 | (0.00%) | 48,100 | 14,100 | 48,600 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 500 | 10 (+2.04%) | 60,000 | 18,050 | -450 | 19,500 | 6 tháng |
CVHM2401 | 550 | -10 (-1.79%) | 2,000 | 40,750 | -2,250 | 45,200 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,130 | (0.00%) | 21,450 | 1,627 | 21,952 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/07/2021 |
Ngày niêm yết: | 30/07/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |