Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.07 (HOSE: CSTB2007)

CW.STB.KIS.M.CA.T.07

Ngừng giao dịch

9,110

100 (+1.11%)
25/05/2021 15:00

Mở cửa9,000

Cao nhất9,140

Thấp nhất9,000

Cao nhất NY9,220

Thấp nhất NY790

KLGD138,100

NN mua12,870

NN bán880

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,350

Giá thực hiện10,999

Hòa vốn **29,219

S-X *18,351

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.07

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB230617030 (+21.43%)1,131,900-2,05030,340ACBS12 tháng
CSTB231212010 (+9.09%)879,200-5,38333,933KIS12 tháng
CSTB231328030 (+12%)185,900-7,60536,955KIS15 tháng
CSTB231660-30 (-33.33%)8,200-8,38336,633KIS12 tháng
CSTB231810-20 (-66.67%)41,100-4,05032,040VND10 tháng
CSTB232549040 (+8.89%)6,100-3,55033,460HCM12 tháng
CSTB2327230 (0.00%)192,500-4,05033,380SSI10 tháng
CSTB2328480 (0.00%)234,100-5,05036,840SSI15 tháng
CSTB233111010 (+10%)1,100-7,04935,549KIS9 tháng
CSTB233229030 (+11.54%)648,900-7,93837,338KIS12 tháng
CSTB23331,43090 (+6.72%)66,600-8,16138,971KIS15 tháng
CSTB23341,180-50 (-4.07%)93,80095030,540ACBS10 tháng
CSTB233630 (0.00%)29,000-3,05031,150VND6 tháng
CSTB23371,040-10 (-0.95%)80095034,280VND12 tháng
CSTB233836030 (+9.09%)314,700-1,05030,080VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-3,05031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,500-40 (-2.60%)30029,1501,37333,77712 tháng
CHPG231699080 (+8.79%)44,40029,15026232,84815 tháng
CSTB231212010 (+9.09%)879,20027,950-5,38333,93312 tháng
CSTB231328030 (+12%)185,90027,950-7,60536,95515 tháng
CHDB23061,50020 (+1.35%)105,20023,9504,60924,56412 tháng
CHPG231944040 (+10%)144,50029,150-96131,87112 tháng
CMSN230718010 (+5.88%)6,60070,800-12,19984,79912 tháng
CNVL2305700-110 (-13.58%)8,70014,900-2,09919,79912 tháng
CPDR23052,190130 (+6.31%)35,40027,7507,52828,98212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,200-4,79916,13912 tháng
CSTB231660-30 (-33.33%)8,20027,950-8,38336,63312 tháng
CVHM230750 (0.00%)3,70041,000-21,66663,06612 tháng
CVIC230625010 (+4.17%)2,60044,300-17,92264,22212 tháng
CVNM2306260 (0.00%)90,00065,800-5,90774,17512 tháng
CVRE230828060 (+27.27%)90023,200-8,13332,73312 tháng
CHPG233755020 (+3.77%)40,60029,150-51631,8669 tháng
CHPG2338900 (0.00%)40029,150-84933,59912 tháng
CHPG23393,03070 (+2.36%)10,50029,150-1,07236,28215 tháng
CMSN231660020 (+3.45%)166,10070,800-13,17989,97912 tháng
CMSN23171,15040 (+3.60%)39,40070,800-16,06896,06815 tháng
CPOW2313200-10 (-4.76%)57,00011,200-1,68813,2889 tháng
CPOW231450020 (+4.17%)48,90011,200-1,91114,11112 tháng
CPOW231572020 (+2.86%)122,80011,200-2,25614,89615 tháng
CSHB2303500 (0.00%)13,60011,700-64513,3459 tháng
CSHB230430010 (+3.45%)11,00011,7003413,1669 tháng
CSHB2305320 (0.00%)6,20011,700-85514,15512 tháng
CSHB23061,20030 (+2.56%)123,20011,700-1,07715,17715 tháng
CSTB233111010 (+10%)1,10027,950-7,04935,5499 tháng
CSTB233229030 (+11.54%)648,90027,950-7,93837,33812 tháng
CSTB23331,43090 (+6.72%)66,60027,950-8,16138,97115 tháng
CTPB230529030 (+11.54%)38,00017,750-1,58320,4939 tháng
CTPB23061,12030 (+2.75%)70,00017,750-2,13822,12812 tháng
CVHM231690-20 (-18.18%)11,80041,000-10,23451,9549 tháng
CVHM2317330-10 (-2.94%)429,80041,000-11,34554,98512 tháng
CVHM231890080 (+9.76%)10041,000-12,45657,95615 tháng
CVIC2312130-10 (-7.14%)43,60044,300-8,04553,6459 tháng
CVIC2313350-40 (-10.26%)605,40044,300-9,15656,95612 tháng
CVIC23141,150-120 (-9.45%)210,10044,300-10,26760,31715 tháng
CVNM2314400-30 (-6.98%)4,80065,800-19,34888,28412 tháng
CVNM23151,460-10 (-0.68%)3,50065,800-21,30892,83115 tháng
CVPB2317120 (0.00%)8,90018,450-4,42523,3329 tháng
CVPB2318300 (0.00%)70,30018,450-4,96624,56012 tháng
CVPB23191,100-90 (-7.56%)11,00018,450-5,49626,04315 tháng
CVRE2318160 (0.00%)6,30023,200-7,79931,6399 tháng
CVRE2319230-30 (-11.54%)85,30023,200-8,57732,69712 tháng
CVRE23201,060-60 (-5.36%)383,60023,200-9,13334,45315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:27/07/2020
Ngày niêm yết:17/08/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:19/08/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:25/05/2021
Ngày đáo hạn:27/05/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:10,999
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành