Mở cửa680
Cao nhất700
Thấp nhất630
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY150
KLGD138,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở13,650
Giá thực hiện13,000
Hòa vốn **13,630
S-X *650
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 214,800 | -5,049 | 16,139 | KIS | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 101,200 | -3,550 | 14,520 | VND | 10 tháng |
CPOW2313 | 210 | -10 (-4.55%) | 175,700 | -1,938 | 13,308 | KIS | 9 tháng |
CPOW2314 | 480 | -20 (-4%) | 397,300 | -2,161 | 14,071 | KIS | 12 tháng |
CPOW2315 | 700 | -20 (-2.78%) | 57,000 | -2,506 | 14,856 | KIS | 15 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,620 | 150 (+10.20%) | 1,514,900 | 28,650 | 4,650 | 28,860 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,250 | -10 (-0.31%) | 124,700 | 22,400 | 5,007 | 23,046 | 12 tháng |
CMSN2302 | 950 | 190 (+25%) | 326,700 | 69,800 | 3,800 | 71,700 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,100 | (0.00%) | 900,400 | 55,700 | 20,042 | 55,864 | 12 tháng |
CSTB2306 | 140 | -70 (-33.33%) | 890,600 | 27,550 | -2,450 | 30,280 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,010 | 370 (+5.57%) | 140,500 | 48,200 | 21,200 | 48,030 | 12 tháng |
CVHM2302 | 70 | -10 (-12.50%) | 300,500 | 41,100 | -8,900 | 50,280 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,100 | (0.00%) | 6,200 | 21,200 | 3,123 | 21,378 | 12 tháng |
CVRE2303 | 140 | 10 (+7.69%) | 78,000 | 23,400 | -1,600 | 25,420 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,880 | 220 (+13.25%) | 1,658,500 | 55,700 | 7,700 | 59,280 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,230 | -160 (-11.51%) | 176,500 | 27,550 | 550 | 30,690 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,120 | -30 (-0.95%) | 28,900 | 21,200 | 5,153 | 21,937 | 10 tháng |
CK cơ sở: | POW |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 28/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/11/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,870 |
Giá thực hiện: | 13,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |