Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.07 (HOSE: CPOW2209)

CW.POW.KIS.M.CA.T.07

Ngừng giao dịch

10

(%)
06/04/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY870

Thấp nhất NY10

KLGD45,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở13,150

Giá thực hiện16,333

Hòa vốn **16,373

S-X *-3,183

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.07

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (POW)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CPOW230670 (0.00%)-4,89916,139KIS12 tháng
CPOW230910 (0.00%)-3,40014,520VND10 tháng
CPOW2313220 (0.00%)-1,78813,328KIS9 tháng
CPOW2314510 (0.00%)-2,01114,131KIS12 tháng
CPOW2315730 (0.00%)-2,35614,916KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,400 (0.00%)29,3001,52333,37712 tháng
CHPG23161,010 (0.00%)29,30041232,92815 tháng
CSTB2312120 (0.00%)28,100-5,23333,93312 tháng
CSTB2313270 (0.00%)28,100-7,45536,90515 tháng
CHDB23061,560 (0.00%)24,3002,07828,46212 tháng
CHPG2319440 (0.00%)29,300-81131,87112 tháng
CMSN2307180 (0.00%)71,100-11,89984,79912 tháng
CNVL2305790 (0.00%)14,900-2,09920,15912 tháng
CPDR23052,260 (0.00%)27,9007,67829,26212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,100-4,89916,13912 tháng
CSTB231660 (0.00%)28,100-8,23336,63312 tháng
CVHM230740 (0.00%)41,150-21,51662,98612 tháng
CVIC2306160 (0.00%)44,750-17,47263,50212 tháng
CVNM2306260 (0.00%)65,800-9,75578,15512 tháng
CVRE2308280 (0.00%)23,350-7,98332,73312 tháng
CHPG2337560 (0.00%)29,300-36631,9069 tháng
CHPG2338930 (0.00%)29,300-69933,71912 tháng
CHPG23393,020 (0.00%)29,300-92236,26215 tháng
CMSN2316590 (0.00%)71,100-12,87989,87912 tháng
CMSN23171,150 (0.00%)71,100-15,76896,06815 tháng
CPOW2313220 (0.00%)11,100-1,78813,3289 tháng
CPOW2314510 (0.00%)11,100-2,01114,13112 tháng
CPOW2315730 (0.00%)11,100-2,35614,91615 tháng
CSHB2303510 (0.00%)11,750-59513,3659 tháng
CSHB2304300 (0.00%)11,7508413,1669 tháng
CSHB2305300 (0.00%)11,750-80514,05512 tháng
CSHB23061,210 (0.00%)11,750-1,02715,19715 tháng
CSTB2331110 (0.00%)28,100-6,89935,5499 tháng
CSTB2332290 (0.00%)28,100-7,78837,33812 tháng
CSTB23331,430 (0.00%)28,100-8,01138,97115 tháng
CTPB2305300 (0.00%)17,800-1,53320,5339 tháng
CTPB23061,130 (0.00%)17,800-2,08822,14812 tháng
CVHM2316150 (0.00%)41,150-10,08452,4349 tháng
CVHM2317350 (0.00%)41,150-11,19555,14512 tháng
CVHM2318860 (0.00%)41,150-12,30657,75615 tháng
CVIC2312140 (0.00%)44,750-7,59553,7459 tháng
CVIC2313390 (0.00%)44,750-8,70657,35612 tháng
CVIC23141,260 (0.00%)44,750-9,81760,86715 tháng
CVNM2314410 (0.00%)65,800-21,08890,16812 tháng
CVNM23151,460 (0.00%)65,800-23,08894,72815 tháng
CVPB2317140 (0.00%)18,750-5,24924,5599 tháng
CVPB2318330 (0.00%)18,750-5,81725,88712 tháng
CVPB23191,230 (0.00%)18,750-6,37327,58315 tháng
CVRE2318160 (0.00%)23,350-7,64931,6399 tháng
CVRE2319250 (0.00%)23,350-8,42732,77712 tháng
CVRE23201,080 (0.00%)23,350-8,98334,49315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:POW
Tổ chức phát hành CKCS:Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:10/08/2022
Ngày niêm yết:02/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:06/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:06/04/2023
Ngày đáo hạn:10/04/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:16,333
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành