Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,280
Thấp nhất NY10
KLGD139,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở86,800
Giá thực hiện129,000
Hòa vốn **95,404
S-X *-8,559
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,240 | 10 (+0.81%) | 200 | 27,400 | 2,400 | 27,480 | 6 tháng |
CHPG2401 | 170 | (0.00%) | 29,050 | -1,950 | 31,510 | 6 tháng | |
CMBB2401 | 1,500 | (0.00%) | 22,550 | 2,550 | 23,000 | 6 tháng | |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 27,700 | -3,300 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,620 | 20 (+0.30%) | 600 | 48,200 | 14,200 | 47,240 | 6 tháng |
CTPB2401 | 420 | (0.00%) | 54,000 | 17,650 | -850 | 19,340 | 6 tháng |
CVHM2401 | 620 | (0.00%) | 40,900 | -2,100 | 45,480 | 6 tháng | |
CVIB2401 | 1,240 | 100 (+8.77%) | 1,600 | 21,450 | 1,627 | 22,159 | 6 tháng |
CK cơ sở: | PNJ |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 12/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 29/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 13/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.4353 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 129,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 95,359 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |