Chứng quyền.PNJ.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CPNJ2108)

CW.PNJ.VND.M.CA.T.2021.2

Ngừng giao dịch

550

(%)
08/02/2022 15:00

Mở cửa550

Cao nhất700

Thấp nhất450

Cao nhất NY1,600

Thấp nhất NY60

KLGD219,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở105,000

Giá thực hiện97,000

Hòa vốn **104,050

S-X *8,602

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.PNJ.VND.M.CA.T.2021.2

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,260110 (+9.57%)234,80030,15015032,52012 tháng
CPOW230910 (0.00%)34,30011,100-3,40014,52010 tháng
CSTB231820 (0.00%)306,90028,300-3,70032,08010 tháng
CACB23062,00010 (+0.50%)38,00027,6505,65028,0008 tháng
CACB230766010 (+1.54%)49,80027,6502,65028,9609 tháng
CFPT23164,910340 (+7.44%)373,600131,30049,300131,1008 tháng
CFPT23172,230130 (+6.19%)573,500131,30030,300134,45012 tháng
CHPG23411,150220 (+23.66%)218,70030,15015032,3008 tháng
CHPG234289070 (+8.54%)289,70030,1506,15032,90012 tháng
CMBB2317740 (0.00%)334,40022,7502,75023,7009 tháng
CMBB23181,590 (0.00%)27,30022,7504,75024,36010 tháng
CMWG23182,850180 (+6.74%)689,80059,30017,30059,1008 tháng
CSTB23364010 (+33.33%)41,90028,300-2,70031,2006 tháng
CSTB23371,040 (0.00%)11,70028,3001,30034,28012 tháng
CVIB23071,03010 (+0.98%)133,50021,7001,87723,7129 tháng
CVPB2321460 (0.00%)166,90018,80080021,2209 tháng
CVPB2322490-10 (-2%)70,90018,800-1,20021,96010 tháng
CVRE2322870-20 (-2.25%)94,70023,350-65026,6108 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:PNJ
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4.3 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:15/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:19/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:08/02/2022
Ngày đáo hạn:10/02/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:14 : 1
TLCĐ điều chỉnh:13.9130 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:97,000
Giá TH điều chỉnh:96,398
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành