Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY770
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở13,400
Giá thực hiện57,979
Hòa vốn **58,139
S-X *-44,579
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPDR2305 | 2,200 | 140 (+6.80%) | 28,200 | 7,478 | 29,022 | KIS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,500 | -40 (-2.60%) | 300 | 29,100 | 1,323 | 33,777 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,010 | 100 (+10.99%) | 5,400 | 29,100 | 212 | 32,928 | 15 tháng |
CSTB2312 | 120 | 10 (+9.09%) | 879,200 | 28,000 | -5,333 | 33,933 | 12 tháng |
CSTB2313 | 280 | 30 (+12%) | 185,900 | 28,000 | -7,555 | 36,955 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,520 | 40 (+2.70%) | 95,600 | 24,000 | 4,659 | 24,633 | 12 tháng |
CHPG2319 | 450 | 50 (+12.50%) | 144,300 | 29,100 | -1,011 | 31,911 | 12 tháng |
CMSN2307 | 180 | 10 (+5.88%) | 6,600 | 70,700 | -12,299 | 84,799 | 12 tháng |
CNVL2305 | 800 | -10 (-1.23%) | 3,600 | 14,850 | -2,149 | 20,199 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,200 | 140 (+6.80%) | 28,200 | 27,700 | 7,478 | 29,022 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 10,950 | -5,049 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 60 | -30 (-33.33%) | 7,900 | 28,000 | -8,333 | 36,633 | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | (0.00%) | 3,700 | 40,950 | -21,716 | 63,066 | 12 tháng |
CVIC2306 | 250 | 10 (+4.17%) | 2,600 | 44,300 | -17,922 | 64,222 | 12 tháng |
CVNM2306 | 280 | 20 (+7.69%) | 81,500 | 65,900 | -5,807 | 74,364 | 12 tháng |
CVRE2308 | 280 | 60 (+27.27%) | 900 | 23,150 | -8,183 | 32,733 | 12 tháng |
CHPG2337 | 570 | 40 (+7.55%) | 40,500 | 29,100 | -566 | 31,946 | 9 tháng |
CHPG2338 | 900 | (0.00%) | 400 | 29,100 | -899 | 33,599 | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,030 | 70 (+2.36%) | 10,500 | 29,100 | -1,122 | 36,282 | 15 tháng |
CMSN2316 | 580 | (0.00%) | 100,000 | 70,700 | -13,279 | 89,779 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,150 | 40 (+3.60%) | 36,400 | 70,700 | -16,168 | 96,068 | 15 tháng |
CPOW2313 | 190 | -20 (-9.52%) | 47,000 | 10,950 | -1,938 | 13,268 | 9 tháng |
CPOW2314 | 490 | 10 (+2.08%) | 43,900 | 10,950 | -2,161 | 14,091 | 12 tháng |
CPOW2315 | 710 | 10 (+1.43%) | 3,900 | 10,950 | -2,506 | 14,876 | 15 tháng |
CSHB2303 | 450 | -50 (-10%) | 7,100 | 11,750 | -595 | 13,245 | 9 tháng |
CSHB2304 | 300 | 10 (+3.45%) | 6,200 | 11,750 | 84 | 13,166 | 9 tháng |
CSHB2305 | 320 | (0.00%) | 6,200 | 11,750 | -805 | 14,155 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,200 | 30 (+2.56%) | 123,200 | 11,750 | -1,027 | 15,177 | 15 tháng |
CSTB2331 | 110 | 10 (+10%) | 1,100 | 28,000 | -6,999 | 35,549 | 9 tháng |
CSTB2332 | 290 | 30 (+11.54%) | 394,700 | 28,000 | -7,888 | 37,338 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,430 | 90 (+6.72%) | 66,600 | 28,000 | -8,111 | 38,971 | 15 tháng |
CTPB2305 | 290 | 30 (+11.54%) | 38,000 | 17,800 | -1,533 | 20,493 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,120 | 30 (+2.75%) | 21,000 | 17,800 | -2,088 | 22,128 | 12 tháng |
CVHM2316 | 110 | (0.00%) | 40,950 | -10,284 | 52,114 | 9 tháng | |
CVHM2317 | 310 | -30 (-8.82%) | 187,200 | 40,950 | -11,395 | 54,825 | 12 tháng |
CVHM2318 | 900 | 80 (+9.76%) | 100 | 40,950 | -12,506 | 57,956 | 15 tháng |
CVIC2312 | 140 | (0.00%) | 30,700 | 44,300 | -8,045 | 53,745 | 9 tháng |
CVIC2313 | 350 | -40 (-10.26%) | 59,600 | 44,300 | -9,156 | 56,956 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,260 | -10 (-0.79%) | 100 | 44,300 | -10,267 | 60,867 | 15 tháng |
CVNM2314 | 400 | -30 (-6.98%) | 4,800 | 65,900 | -19,248 | 88,284 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,460 | -10 (-0.68%) | 3,500 | 65,900 | -21,208 | 92,831 | 15 tháng |
CVPB2317 | 120 | (0.00%) | 8,900 | 18,500 | -4,375 | 23,332 | 9 tháng |
CVPB2318 | 310 | 10 (+3.33%) | 70,200 | 18,500 | -4,916 | 24,598 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,100 | -90 (-7.56%) | 11,000 | 18,500 | -5,446 | 26,043 | 15 tháng |
CVRE2318 | 110 | -50 (-31.25%) | 6,200 | 23,150 | -7,849 | 31,439 | 9 tháng |
CVRE2319 | 230 | -30 (-11.54%) | 57,500 | 23,150 | -8,627 | 32,697 | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,000 | -120 (-10.71%) | 104,000 | 23,150 | -9,183 | 34,333 | 15 tháng |
CK cơ sở: | PDR |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE: PDR) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 02/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 03/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 16 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 57,979 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |