Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.07 (HOSE: CPDR2204)

CW.PDR.KIS.M.CA.T.07

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY770

Thấp nhất NY10

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở13,400

Giá thực hiện57,979

Hòa vốn **58,139

S-X *-44,579

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.07

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (PDR)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CPDR23052,200140 (+6.80%)28,2007,47829,022KIS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,500-40 (-2.60%)30029,1001,32333,77712 tháng
CHPG23161,010100 (+10.99%)5,40029,10021232,92815 tháng
CSTB231212010 (+9.09%)879,20028,000-5,33333,93312 tháng
CSTB231328030 (+12%)185,90028,000-7,55536,95515 tháng
CHDB23061,52040 (+2.70%)95,60024,0004,65924,63312 tháng
CHPG231945050 (+12.50%)144,30029,100-1,01131,91112 tháng
CMSN230718010 (+5.88%)6,60070,700-12,29984,79912 tháng
CNVL2305800-10 (-1.23%)3,60014,850-2,14920,19912 tháng
CPDR23052,200140 (+6.80%)28,20027,7007,47829,02212 tháng
CPOW230670 (0.00%)10,950-5,04916,13912 tháng
CSTB231660-30 (-33.33%)7,90028,000-8,33336,63312 tháng
CVHM230750 (0.00%)3,70040,950-21,71663,06612 tháng
CVIC230625010 (+4.17%)2,60044,300-17,92264,22212 tháng
CVNM230628020 (+7.69%)81,50065,900-5,80774,36412 tháng
CVRE230828060 (+27.27%)90023,150-8,18332,73312 tháng
CHPG233757040 (+7.55%)40,50029,100-56631,9469 tháng
CHPG2338900 (0.00%)40029,100-89933,59912 tháng
CHPG23393,03070 (+2.36%)10,50029,100-1,12236,28215 tháng
CMSN2316580 (0.00%)100,00070,700-13,27989,77912 tháng
CMSN23171,15040 (+3.60%)36,40070,700-16,16896,06815 tháng
CPOW2313190-20 (-9.52%)47,00010,950-1,93813,2689 tháng
CPOW231449010 (+2.08%)43,90010,950-2,16114,09112 tháng
CPOW231571010 (+1.43%)3,90010,950-2,50614,87615 tháng
CSHB2303450-50 (-10%)7,10011,750-59513,2459 tháng
CSHB230430010 (+3.45%)6,20011,7508413,1669 tháng
CSHB2305320 (0.00%)6,20011,750-80514,15512 tháng
CSHB23061,20030 (+2.56%)123,20011,750-1,02715,17715 tháng
CSTB233111010 (+10%)1,10028,000-6,99935,5499 tháng
CSTB233229030 (+11.54%)394,70028,000-7,88837,33812 tháng
CSTB23331,43090 (+6.72%)66,60028,000-8,11138,97115 tháng
CTPB230529030 (+11.54%)38,00017,800-1,53320,4939 tháng
CTPB23061,12030 (+2.75%)21,00017,800-2,08822,12812 tháng
CVHM2316110 (0.00%)40,950-10,28452,1149 tháng
CVHM2317310-30 (-8.82%)187,20040,950-11,39554,82512 tháng
CVHM231890080 (+9.76%)10040,950-12,50657,95615 tháng
CVIC2312140 (0.00%)30,70044,300-8,04553,7459 tháng
CVIC2313350-40 (-10.26%)59,60044,300-9,15656,95612 tháng
CVIC23141,260-10 (-0.79%)10044,300-10,26760,86715 tháng
CVNM2314400-30 (-6.98%)4,80065,900-19,24888,28412 tháng
CVNM23151,460-10 (-0.68%)3,50065,900-21,20892,83115 tháng
CVPB2317120 (0.00%)8,90018,500-4,37523,3329 tháng
CVPB231831010 (+3.33%)70,20018,500-4,91624,59812 tháng
CVPB23191,100-90 (-7.56%)11,00018,500-5,44626,04315 tháng
CVRE2318110-50 (-31.25%)6,20023,150-7,84931,4399 tháng
CVRE2319230-30 (-11.54%)57,50023,150-8,62732,69712 tháng
CVRE23201,000-120 (-10.71%)104,00023,150-9,18334,33315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:PDR
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE: PDR)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:02/06/2022
Ngày niêm yết:01/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:03/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:16 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:57,979
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành