Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.06 (HOSE: CPDR2203)

CW.PDR.KIS.M.CA.T.06

Ngừng giao dịch

20

(%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY960

Thấp nhất NY10

KLGD18,900

NN mua18,800

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở53,500

Giá thực hiện65,999

Hòa vốn **66,199

S-X *-12,499

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.06

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (PDR)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CPDR23051,800-290 (-13.88%)7,4005,97827,422KIS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,550-50 (-3.13%)31,10028,15037333,97712 tháng
CHPG2316830-60 (-6.74%)12,00028,150-73832,20815 tháng
CSTB2312140 (0.00%)28,150-5,18334,03312 tháng
CSTB2313270-30 (-10%)5,00028,150-7,40536,90515 tháng
CHDB23061,390 (0.00%)14,70023,5004,15924,18112 tháng
CHPG2319380 (0.00%)28,150-1,96131,63112 tháng
CMSN2307250100 (+66.67%)1,40067,100-15,89985,49912 tháng
CNVL2305850 (0.00%)14,900-2,09920,39912 tháng
CPDR23051,800-290 (-13.88%)7,40026,2005,97827,42212 tháng
CPOW230660 (0.00%)10,600-5,39916,11912 tháng
CSTB2316110 (0.00%)28,150-8,18336,88312 tháng
CVHM230760 (0.00%)1,00040,550-22,11663,14612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)43,600-18,62264,14212 tháng
CVNM2306280 (0.00%)65,000-6,70774,36412 tháng
CVRE230860 (0.00%)22,400-8,93331,63312 tháng
CHPG233680-40 (-33.33%)36,40028,1503928,4317 tháng
CHPG2337460 (0.00%)28,150-1,51631,5069 tháng
CHPG2338750-110 (-12.79%)40,00028,150-1,84932,99912 tháng
CHPG23392,700-140 (-4.93%)8,60028,150-2,07235,62215 tháng
CMBB2316440 (0.00%)22,2504,25122,3997 tháng
CMSN231510 (0.00%)121,50067,100-14,89982,0997 tháng
CMSN2316500 (0.00%)67,100-16,87988,97912 tháng
CMSN2317940-70 (-6.93%)5,10067,100-19,76894,38815 tháng
CMWG231528020 (+7.69%)3,50056,1007,21254,4887 tháng
CPOW2313150 (0.00%)1,00010,600-2,28813,1889 tháng
CPOW231441010 (+2.50%)17,00010,600-2,51113,93112 tháng
CPOW2315590-20 (-3.28%)191,60010,600-2,85614,63615 tháng
CSHB230210 (0.00%)143,00011,500-49912,0197 tháng
CSHB2303500 (0.00%)11,500-84513,3459 tháng
CSHB2304310 (0.00%)11,500-16613,2169 tháng
CSHB2305330 (0.00%)50011,500-1,05514,20512 tháng
CSHB23061,100-30 (-2.65%)68,00011,500-1,27714,97715 tháng
CSTB233010 (0.00%)40,80028,150-5,84934,0397 tháng
CSTB2331110 (0.00%)28,150-6,84935,5499 tháng
CSTB2332310 (0.00%)28,150-7,73837,43812 tháng
CSTB23331,400-130 (-8.50%)11,00028,150-7,96138,91115 tháng
CTPB230410 (0.00%)18,70017,950-93818,9287 tháng
CTPB2305290-30 (-9.38%)40,50017,950-1,38320,4939 tháng
CTPB23061,140-90 (-7.32%)10,00017,950-1,93822,16812 tháng
CVHM231510-10 (-50%)16,60040,550-10,33850,9687 tháng
CVHM2316150-10 (-6.25%)1,00040,550-10,68452,4349 tháng
CVHM2317320-40 (-11.11%)85,50040,550-11,79554,90512 tháng
CVHM2318830 (0.00%)40,550-12,90657,60615 tháng
CVIC2312160-20 (-11.11%)20043,600-8,74553,9459 tháng
CVIC231339010 (+2.63%)6,80043,600-9,85657,35612 tháng
CVIC23141,26030 (+2.44%)7,00043,600-10,96760,86715 tháng
CVNM231310 (0.00%)161,20065,000-17,29782,3957 tháng
CVNM2314400-20 (-4.76%)50065,000-20,14888,28412 tháng
CVNM23151,480 (0.00%)65,000-22,10892,90915 tháng
CVPB231610 (0.00%)200,40018,400-3,95722,4057 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,400-4,47523,2949 tháng
CVPB2318310 (0.00%)30018,400-5,01624,59812 tháng
CVPB23191,240 (0.00%)18,400-5,54626,31015 tháng
CVRE231710 (0.00%)22,400-7,59930,0397 tháng
CVRE2318170 (0.00%)22,400-8,59931,6799 tháng
CVRE2319200-10 (-4.76%)5,80022,400-9,37732,57712 tháng
CVRE2320910-100 (-9.90%)190,00022,400-9,93334,15315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:PDR
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE: PDR)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:21/04/2022
Ngày niêm yết:13/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:17/05/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:16/09/2022
Ngày đáo hạn:20/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:65,999
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành