Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CPDR2102)

CW.PDR.KIS.M.CA.T.02

Ngừng giao dịch

50

-30 (-37.50%)
23/09/2021 15:00

Mở cửa80

Cao nhất80

Thấp nhất40

Cao nhất NY5,790

Thấp nhất NY20

KLGD431,600

NN mua-

NN bán30

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở80,600

Giá thực hiện88,999

Hòa vốn **89,249

S-X *-8,399

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.02

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (PDR)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CPDR23052,10010 (+0.48%)15,0005,87828,622KIS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,550-50 (-3.13%)31,10028,15037333,97712 tháng
CHPG2316810-80 (-8.99%)72,00028,150-73832,12815 tháng
CSTB2312520380 (+271.43%)10027,700-5,63335,93312 tháng
CSTB2313230-70 (-23.33%)136,40027,700-7,85536,70515 tháng
CHDB23061,390 (0.00%)23,40023,5004,15924,18112 tháng
CHPG2319300-80 (-21.05%)45,00028,150-1,96131,31112 tháng
CMSN2307150 (0.00%)2,50067,500-15,49984,49912 tháng
CNVL2305590-260 (-30.59%)20014,800-2,19919,35912 tháng
CPDR23052,10010 (+0.48%)15,00026,1005,87828,62212 tháng
CPOW230650-10 (-16.67%)10,10010,750-5,24916,09912 tháng
CSTB2316110 (0.00%)27,700-8,63336,88312 tháng
CVHM23077010 (+16.67%)1,40040,500-22,16663,22612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)43,900-18,32264,14212 tháng
CVNM230629010 (+3.57%)50,50065,200-6,50774,45912 tháng
CVRE230810040 (+66.67%)5,00022,550-8,78331,83312 tháng
CHPG233680-40 (-33.33%)205,10028,1503928,4317 tháng
CHPG2337410-50 (-10.87%)17,60028,150-1,51631,3069 tháng
CHPG2338750-110 (-12.79%)290,10028,150-1,84932,99912 tháng
CHPG23392,700-140 (-4.93%)11,60028,150-2,07235,62215 tháng
CMBB2316430-10 (-2.27%)128,30022,2504,25122,2997 tháng
CMSN231510 (0.00%)279,00067,500-14,49982,0997 tháng
CMSN2316430-70 (-14%)25,10067,500-16,47988,27912 tháng
CMSN2317970-40 (-3.96%)246,30067,500-19,36894,62815 tháng
CMWG2315260 (0.00%)102,60055,4006,51254,0887 tháng
CPOW231318030 (+20%)42,70010,750-2,13813,2489 tháng
CPOW231443030 (+7.50%)398,80010,750-2,36113,97112 tháng
CPOW231565040 (+6.56%)366,30010,750-2,70614,75615 tháng
CSHB230210 (0.00%)347,40011,600-39912,0197 tháng
CSHB230354040 (+8%)66,50011,600-74513,4259 tháng
CSHB230433020 (+6.45%)16,40011,600-6613,3169 tháng
CSHB2305330 (0.00%)10,60011,600-95514,20512 tháng
CSHB23061,20070 (+6.19%)388,00011,600-1,17715,17715 tháng
CSTB233010 (0.00%)147,50027,700-6,29934,0397 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)180,20027,700-7,29935,4999 tháng
CSTB2332270-40 (-12.90%)122,40027,700-8,18837,23812 tháng
CSTB23331,350-180 (-11.76%)33,10027,700-8,41138,81115 tháng
CTPB230410 (0.00%)72,30017,700-1,18818,9287 tháng
CTPB2305290-30 (-9.38%)62,70017,700-1,63320,4939 tháng
CTPB23061,070-160 (-13.01%)80,70017,700-2,18822,02812 tháng
CVHM231510-10 (-50%)110,00040,500-10,38850,9687 tháng
CVHM2316150-10 (-6.25%)1,00040,500-10,73452,4349 tháng
CVHM2317340-20 (-5.56%)493,30040,500-11,84555,06512 tháng
CVHM2318830 (0.00%)40,500-12,95657,60615 tháng
CVIC2312170-10 (-5.56%)7,50043,900-8,44554,0459 tháng
CVIC2313350-30 (-7.89%)326,40043,900-9,55656,95612 tháng
CVIC23141,24010 (+0.81%)21,00043,900-10,66760,76715 tháng
CVNM23132010 (+100%)324,10065,200-17,09782,4937 tháng
CVNM2314400-20 (-4.76%)95,50065,200-19,94888,28412 tháng
CVNM23151,420-60 (-4.05%)19,00065,200-21,90892,67415 tháng
CVPB231610 (0.00%)202,90018,350-4,00722,4057 tháng
CVPB231712010 (+9.09%)100,00018,350-4,52523,3329 tháng
CVPB2318280-30 (-9.68%)10,30018,350-5,06624,48412 tháng
CVPB23191,100-140 (-11.29%)154,30018,350-5,59626,04315 tháng
CVRE231710 (0.00%)128,60022,550-7,44930,0397 tháng
CVRE2318170 (0.00%)22,550-8,44931,6799 tháng
CVRE2319200-10 (-4.76%)113,70022,550-9,22732,57712 tháng
CVRE2320990-20 (-1.98%)210,10022,550-9,78334,31315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:PDR
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE: PDR)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/04/2021
Ngày niêm yết:14/05/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:18/05/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:23/09/2021
Ngày đáo hạn:27/09/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:88,999
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành