Mở cửa50
Cao nhất50
Thấp nhất50
Cao nhất NY880
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở48,600
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **50,300
S-X *-1,400
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,810 | (0.00%) | 22,742 | 58,677 | ACBS | 12 tháng | |
CMWG2310 | 1,690 | -180 (-9.63%) | 7,100 | 3,900 | 62,950 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,890 | -70 (-3.57%) | 44,200 | 8,400 | 61,340 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,380 | -80 (-5.48%) | 630,300 | 6,400 | 65,800 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 2,020 | -130 (-6.05%) | 16,000 | 10,400 | 60,120 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,800 | -110 (-3.78%) | 1,200 | 16,400 | 58,800 | VND | 8 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 50,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |