Mở cửa150
Cao nhất200
Thấp nhất100
Cao nhất NY2,710
Thấp nhất NY30
KLGD374,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở55,600
Giá thực hiện54,000
Hòa vốn **54,550
S-X *1,600
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,510 | -300 (-5.16%) | 4 : 1 | 36,000 | 22,242 | 57,488 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2310 | 1,620 | -250 (-13.37%) | 5 : 1 | 54,500 | 3,400 | 62,600 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,860 | -100 (-5.10%) | 6 : 1 | 50,000 | 7,900 | 61,160 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,370 | -90 (-6.16%) | 10 : 1 | 52,000 | 5,900 | 65,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2316 | 1,970 | -180 (-8.37%) | 6 : 1 | 48,000 | 9,900 | 59,820 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,730 | -180 (-6.19%) | 6 : 1 | 42,000 | 15,900 | 58,380 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,970 | -100 (-1.65%) | 7.91 : 1 | 130,000 | 84,512 | 45,488 | 131,735 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,530 | -130 (-7.83%) | 2 : 1 | 30,200 | 29,000 | 1,200 | 32,060 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,910 | -70 (-3.54%) | 2 : 1 | 22,600 | 19,500 | 3,100 | 23,320 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 370 | -10 (-2.63%) | 8 : 1 | 71,000 | 88,500 | -17,500 | 91,460 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,620 | -250 (-13.37%) | 5 : 1 | 57,900 | 54,500 | 3,400 | 62,600 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 430 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,650 | 31,500 | -3,850 | 33,220 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,770 | -290 (-7.14%) | 4 : 1 | 48,050 | 34,000 | 14,050 | 49,080 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 130 | (0.00%) | 5 : 1 | 40,450 | 60,500 | -20,050 | 61,150 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 600 | -50 (-7.69%) | 2 : 1 | 18,450 | 21,000 | -1,566 | 21,160 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 230 | 40 (+21.05%) | 4 : 1 | 22,400 | 29,500 | -7,100 | 30,420 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |