Chứng quyền MWG-HSC-MET15 (HOSE: CMWG2309)

CW MWG-HSC-MET15

Ngừng giao dịch

110

40 (+57.14%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa150

Cao nhất200

Thấp nhất100

Cao nhất NY2,710

Thấp nhất NY30

KLGD374,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở55,600

Giá thực hiện54,000

Hòa vốn **54,550

S-X *1,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2309: CMWG2305 CMWG2318 VRE CMWG2310 CMWG2313
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG-HSC-MET15

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23055,510-300 (-5.16%)4 : 136,00022,24257,488ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23101,620-250 (-13.37%)5 : 154,5003,40062,600HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,860-100 (-5.10%)6 : 150,0007,90061,160SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,370-90 (-6.16%)10 : 152,0005,90065,700SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG23161,970-180 (-8.37%)6 : 148,0009,90059,820ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,730-180 (-6.19%)6 : 142,00015,90058,380VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,970-100 (-1.65%)7.91 : 1130,00084,51245,488131,735FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,530-130 (-7.83%)2 : 130,20029,0001,20032,060HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,910-70 (-3.54%)2 : 122,60019,5003,10023,320MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311370-10 (-2.63%)8 : 171,00088,500-17,50091,460MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,620-250 (-13.37%)5 : 157,90054,5003,40062,600MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325430 (0.00%)4 : 127,65031,500-3,85033,220STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,770-290 (-7.14%)4 : 148,05034,00014,05049,080TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311130 (0.00%)5 : 140,45060,500-20,05061,150VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312600-50 (-7.69%)2 : 118,45021,000-1,56621,160VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231323040 (+21.05%)4 : 122,40029,500-7,10030,420VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh