Mở cửa2,620
Cao nhất2,660
Thấp nhất2,550
Cao nhất NY5,100
Thấp nhất NY1,250
KLGD46,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở137,100
Giá thực hiện180,000
Hòa vốn **136,608
S-X *17,501
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,810 | (0.00%) | 4 : 1 | 36,000 | 22,942 | 58,677 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2310 | 1,720 | -150 (-8.02%) | 5 : 1 | 54,500 | 4,100 | 63,100 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,900 | -60 (-3.06%) | 6 : 1 | 50,000 | 8,600 | 61,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,440 | -20 (-1.37%) | 10 : 1 | 52,000 | 6,600 | 66,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2316 | 2,150 | (0.00%) | 6 : 1 | 48,000 | 10,600 | 60,900 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,800 | -110 (-3.78%) | 6 : 1 | 42,000 | 16,600 | 58,800 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,210 | 140 (+2.31%) | 7.91 : 1 | 131,600 | 84,512 | 47,088 | 133,633 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,680 | 20 (+1.20%) | 2 : 1 | 30,450 | 29,000 | 1,450 | 32,360 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,950 | -30 (-1.52%) | 2 : 1 | 22,750 | 19,500 | 3,250 | 23,400 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 380 | (0.00%) | 8 : 1 | 71,100 | 88,500 | -17,400 | 91,540 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,720 | -150 (-8.02%) | 5 : 1 | 58,600 | 54,500 | 4,100 | 63,100 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 450 | 20 (+4.65%) | 4 : 1 | 27,850 | 31,500 | -3,650 | 33,300 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 4,060 | (0.00%) | 4 : 1 | 48,300 | 34,000 | 14,300 | 50,240 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 180 | 50 (+38.46%) | 5 : 1 | 40,950 | 60,500 | -19,550 | 61,400 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 600 | -50 (-7.69%) | 2 : 1 | 18,650 | 21,000 | -1,366 | 21,160 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 230 | 40 (+21.05%) | 4 : 1 | 22,850 | 29,500 | -6,650 | 30,420 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |