Chứng quyền MWG-HSC-MET08 (HOSE: CMWG2106)

CW MWG-HSC-MET08

Ngừng giao dịch

2,560

-100 (-3.76%)
05/01/2022 15:00

Mở cửa2,620

Cao nhất2,660

Thấp nhất2,550

Cao nhất NY5,100

Thấp nhất NY1,250

KLGD46,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở137,100

Giá thực hiện180,000

Hòa vốn **136,608

S-X *17,501

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2106: CFPT2318 CMWG2318 CSTB2312 CVJC2206
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG-HSC-MET08

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23055,810 (0.00%)4 : 136,00022,94258,677ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23101,720-150 (-8.02%)5 : 154,5004,10063,100HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,900-60 (-3.06%)6 : 150,0008,60061,400SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,440-20 (-1.37%)10 : 152,0006,60066,400SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG23162,150 (0.00%)6 : 148,00010,60060,900ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,800-110 (-3.78%)6 : 142,00016,60058,800VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,210140 (+2.31%)7.91 : 1131,60084,51247,088133,633FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,68020 (+1.20%)2 : 130,45029,0001,45032,360HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,950-30 (-1.52%)2 : 122,75019,5003,25023,400MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311380 (0.00%)8 : 171,10088,500-17,40091,540MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,720-150 (-8.02%)5 : 158,60054,5004,10063,100MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232545020 (+4.65%)4 : 127,85031,500-3,65033,300STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23074,060 (0.00%)4 : 148,30034,00014,30050,240TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231118050 (+38.46%)5 : 140,95060,500-19,55061,400VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312600-50 (-7.69%)2 : 118,65021,000-1,36621,160VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231323040 (+21.05%)4 : 122,85029,500-6,65030,420VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh