Chứng quyền MSN/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CMSN2313)

CW MSN/12M/SSI/C/EU/Cash-15

830

(%)
07/05/2024 11:02

Mở cửa840

Cao nhất840

Thấp nhất790

Cao nhất NY1,370

Thấp nhất NY340

KLGD251,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn155

Giá CK cơ sở70,800

Giá thực hiện80,000

Hòa vốn **88,300

S-X *-9,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2313: CMSN2302 CMSN2316 CMSN2311 CVIC2312 CVIC2308
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
07/05/2024830 (0.00%)251,400
06/05/202483050 (+6.41%)124,000
03/05/202478010 (+1.30%)197,200
02/05/2024770-20 (-2.53%)64,400
26/04/202479010 (+1.28%)98,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN23021,030-70 (-6.36%)130,9004,80072,180ACBS12 tháng
CMSN230719010 (+5.56%)400-12,19984,899KIS12 tháng
CMSN2311350 (0.00%)31,300-17,70091,300HCM12 tháng
CMSN2313830 (0.00%)251,400-9,20088,300SSI12 tháng
CMSN2316590 (0.00%)170,200-13,17989,879KIS12 tháng
CMSN23171,16010 (+0.87%)95,400-16,06896,148KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305870-10 (-1.14%)226,70027,6003,60029,22012 tháng
CFPT23133,380300 (+9.74%)255,300130,00030,000133,80010 tháng
CFPT23143,970260 (+7.01%)246,600130,00030,000139,70015 tháng
CHPG233173050 (+7.35%)1,293,90029,6501,65032,38012 tháng
CHPG233275040 (+5.63%)1,216,00029,6501,15033,00013 tháng
CHPG233376040 (+5.56%)195,60029,65065033,56014 tháng
CHPG233462030 (+5.08%)767,60029,65015034,46015 tháng
CMBB2314950-20 (-2.06%)75,30022,8002,80023,80010 tháng
CMBB23151,310-40 (-2.96%)164,00022,8002,80025,24015 tháng
CMSN2313830 (0.00%)251,40070,800-9,20088,30012 tháng
CMWG23131,800-140 (-7.22%)57,90057,8007,80060,80010 tháng
CMWG23141,340-30 (-2.19%)2,110,80057,8005,80065,40015 tháng
CSTB2327240 (0.00%)109,00028,250-3,75033,44010 tháng
CSTB2328480 (0.00%)13,70028,250-4,75036,84015 tháng
CTCB23101,860-30 (-1.59%)782,30048,00013,00049,88012 tháng
CVHM2313320 (0.00%)32,70041,000-9,00053,20012 tháng
CVIB2304960-30 (-3.03%)481,20021,6502,77122,50410 tháng
CVIB2305670-10 (-1.47%)96,80021,65088324,56115 tháng
CVIC230827010 (+3.85%)309,40044,600-5,40052,70010 tháng
CVIC2309350 (0.00%)16,10044,600-7,40055,50012 tháng
CVNM231026020 (+8.33%)51,70067,400-10,99880,94610 tháng
CVNM231155050 (+10%)615,10067,400-10,99883,78815 tháng
CVPB2314160-10 (-5.88%)2,60018,650-4,22623,48610 tháng
CVPB2315270-10 (-3.57%)147,80018,650-4,70224,89715 tháng
CVRE2315220-10 (-4.35%)171,70023,000-7,00031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2024
Ngày đáo hạn:09/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:80,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành