Mở cửa840
Cao nhất840
Thấp nhất790
Cao nhất NY1,370
Thấp nhất NY340
KLGD251,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn155
Giá CK cơ sở70,800
Giá thực hiện80,000
Hòa vốn **88,300
S-X *-9,200
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
07/05/2024 | 830 | (0.00%) | 251,400 |
06/05/2024 | 830 | 50 (+6.41%) | 124,000 |
03/05/2024 | 780 | 10 (+1.30%) | 197,200 |
02/05/2024 | 770 | -20 (-2.53%) | 64,400 |
26/04/2024 | 790 | 10 (+1.28%) | 98,500 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 1,030 | -70 (-6.36%) | 130,900 | 4,800 | 72,180 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 190 | 10 (+5.56%) | 400 | -12,199 | 84,899 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 31,300 | -17,700 | 91,300 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 830 | (0.00%) | 251,400 | -9,200 | 88,300 | SSI | 12 tháng |
CMSN2316 | 590 | (0.00%) | 170,200 | -13,179 | 89,879 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,160 | 10 (+0.87%) | 95,400 | -16,068 | 96,148 | KIS | 15 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 870 | -10 (-1.14%) | 226,700 | 27,600 | 3,600 | 29,220 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,380 | 300 (+9.74%) | 255,300 | 130,000 | 30,000 | 133,800 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,970 | 260 (+7.01%) | 246,600 | 130,000 | 30,000 | 139,700 | 15 tháng |
CHPG2331 | 730 | 50 (+7.35%) | 1,293,900 | 29,650 | 1,650 | 32,380 | 12 tháng |
CHPG2332 | 750 | 40 (+5.63%) | 1,216,000 | 29,650 | 1,150 | 33,000 | 13 tháng |
CHPG2333 | 760 | 40 (+5.56%) | 195,600 | 29,650 | 650 | 33,560 | 14 tháng |
CHPG2334 | 620 | 30 (+5.08%) | 767,600 | 29,650 | 150 | 34,460 | 15 tháng |
CMBB2314 | 950 | -20 (-2.06%) | 75,300 | 22,800 | 2,800 | 23,800 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,310 | -40 (-2.96%) | 164,000 | 22,800 | 2,800 | 25,240 | 15 tháng |
CMSN2313 | 830 | (0.00%) | 251,400 | 70,800 | -9,200 | 88,300 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,800 | -140 (-7.22%) | 57,900 | 57,800 | 7,800 | 60,800 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,340 | -30 (-2.19%) | 2,110,800 | 57,800 | 5,800 | 65,400 | 15 tháng |
CSTB2327 | 240 | (0.00%) | 109,000 | 28,250 | -3,750 | 33,440 | 10 tháng |
CSTB2328 | 480 | (0.00%) | 13,700 | 28,250 | -4,750 | 36,840 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,860 | -30 (-1.59%) | 782,300 | 48,000 | 13,000 | 49,880 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 32,700 | 41,000 | -9,000 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 960 | -30 (-3.03%) | 481,200 | 21,650 | 2,771 | 22,504 | 10 tháng |
CVIB2305 | 670 | -10 (-1.47%) | 96,800 | 21,650 | 883 | 24,561 | 15 tháng |
CVIC2308 | 270 | 10 (+3.85%) | 309,400 | 44,600 | -5,400 | 52,700 | 10 tháng |
CVIC2309 | 350 | (0.00%) | 16,100 | 44,600 | -7,400 | 55,500 | 12 tháng |
CVNM2310 | 260 | 20 (+8.33%) | 51,700 | 67,400 | -10,998 | 80,946 | 10 tháng |
CVNM2311 | 550 | 50 (+10%) | 615,100 | 67,400 | -10,998 | 83,788 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 2,600 | 18,650 | -4,226 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | -10 (-3.57%) | 147,800 | 18,650 | -4,702 | 24,897 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | -10 (-4.35%) | 171,700 | 23,000 | -7,000 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 80,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |