Mở cửa730
Cao nhất740
Thấp nhất660
Cao nhất NY5,110
Thấp nhất NY400
KLGD27,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn22
Giá CK cơ sở67,500
Giá thực hiện66,000
Hòa vốn **70,320
S-X *1,500
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/05/2024 | 720 | -20 (-2.70%) | 27,100 |
26/04/2024 | 740 | -100 (-11.90%) | 236,200 |
25/04/2024 | 840 | 10 (+1.20%) | 251,100 |
24/04/2024 | 830 | -10 (-1.19%) | 313,700 |
23/04/2024 | 840 | -230 (-21.50%) | 438,600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 720 | -20 (-2.70%) | 27,100 | 1,500 | 70,320 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 150 | (0.00%) | 2,500 | -15,499 | 84,499 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 24,700 | -21,000 | 91,060 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 760 | -30 (-3.80%) | 26,600 | -12,500 | 87,600 | SSI | 12 tháng |
CMSN2315 | 10 | (0.00%) | 279,000 | -14,499 | 82,099 | KIS | 7 tháng |
CMSN2316 | 430 | -70 (-14%) | 25,100 | -16,479 | 88,279 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 970 | -40 (-3.96%) | 246,300 | -19,368 | 94,628 | KIS | 15 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,430 | -130 (-8.33%) | 127,900 | 28,150 | 4,150 | 28,290 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,180 | -30 (-0.93%) | 132,300 | 22,250 | 4,857 | 22,924 | 12 tháng |
CMSN2302 | 720 | -20 (-2.70%) | 27,100 | 67,500 | 1,500 | 70,320 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,080 | (0.00%) | 86,400 | 55,400 | 19,742 | 55,785 | 12 tháng |
CSTB2306 | 180 | -200 (-52.63%) | 1,258,900 | 27,700 | -2,300 | 30,360 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,600 | -10 (-0.15%) | 15,000 | 46,700 | 19,700 | 46,800 | 12 tháng |
CVHM2302 | 60 | -50 (-45.45%) | 1,989,800 | 40,500 | -9,500 | 50,240 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,010 | 10 (+0.50%) | 12,500 | 21,250 | 3,173 | 21,236 | 12 tháng |
CVRE2303 | 150 | -10 (-6.25%) | 21,700 | 22,550 | -2,450 | 25,450 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,560 | 70 (+4.70%) | 94,400 | 55,400 | 7,400 | 57,360 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,140 | -190 (-14.29%) | 108,200 | 27,700 | 700 | 30,420 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,130 | -20 (-0.63%) | 3,800 | 21,250 | 5,203 | 21,956 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 3,300 |
Giá thực hiện: | 66,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |