Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/12M/40 (HOSE: CMSN2302)

CW MSN/ACBS/Call/EU/Cash/12M/40

720

-20 (-2.70%)
02/05/2024 12:58

Mở cửa730

Cao nhất740

Thấp nhất660

Cao nhất NY5,110

Thấp nhất NY400

KLGD27,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn22

Giá CK cơ sở67,500

Giá thực hiện66,000

Hòa vốn **70,320

S-X *1,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2302: CMSN2316 CMWG2305 MBS CMSN2317 CMSN2314
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/12M/40

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/05/2024720-20 (-2.70%)27,100
26/04/2024740-100 (-11.90%)236,200
25/04/202484010 (+1.20%)251,100
24/04/2024830-10 (-1.19%)313,700
23/04/2024840-230 (-21.50%)438,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2302720-20 (-2.70%)27,1001,50070,320ACBS12 tháng
CMSN2307150 (0.00%)2,500-15,49984,499KIS12 tháng
CMSN2311320 (0.00%)24,700-21,00091,060HCM12 tháng
CMSN2313760-30 (-3.80%)26,600-12,50087,600SSI12 tháng
CMSN231510 (0.00%)279,000-14,49982,099KIS7 tháng
CMSN2316430-70 (-14%)25,100-16,47988,279KIS12 tháng
CMSN2317970-40 (-3.96%)246,300-19,36894,628KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,430-130 (-8.33%)127,90028,1504,15028,29012 tháng
CMBB23063,180-30 (-0.93%)132,30022,2504,85722,92412 tháng
CMSN2302720-20 (-2.70%)27,10067,5001,50070,32012 tháng
CMWG23055,080 (0.00%)86,40055,40019,74255,78512 tháng
CSTB2306180-200 (-52.63%)1,258,90027,700-2,30030,36012 tháng
CTCB23026,600-10 (-0.15%)15,00046,70019,70046,80012 tháng
CVHM230260-50 (-45.45%)1,989,80040,500-9,50050,24012 tháng
CVIB23022,01010 (+0.50%)12,50021,2503,17321,23612 tháng
CVRE2303150-10 (-6.25%)21,70022,550-2,45025,45012 tháng
CMWG23161,56070 (+4.70%)94,40055,4007,40057,36010 tháng
CSTB23341,140-190 (-14.29%)108,20027,70070030,42010 tháng
CVIB23063,130-20 (-0.63%)3,80021,2505,20321,95610 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:25/05/2023
Ngày niêm yết:13/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2024
Ngày đáo hạn:24/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:3,300
Giá thực hiện:66,000
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành