Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.14 (HOSE: CMSN2203)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.14

Ngừng giao dịch

10

(%)
18/08/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY690

Thấp nhất NY10

KLGD1,152,600

NN mua973,100

NN bán86,300

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở112,000

Giá thực hiện126,789

Hòa vốn **126,061

S-X *-13,863

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.14

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2302790-50 (-5.95%)231,2001,80070,740ACBS12 tháng
CMSN2307200 (0.00%)74,800-15,19984,999KIS12 tháng
CMSN2311270-50 (-15.63%)7,900-20,70090,660HCM12 tháng
CMSN2313780 (0.00%)46,400-12,20087,800SSI12 tháng
CMSN231510 (0.00%)487,800-14,19982,099KIS7 tháng
CMSN231650020 (+4.17%)1,373,100-16,17988,979KIS12 tháng
CMSN2317980-40 (-3.92%)193,300-19,06894,708KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,600150 (+10.34%)5,60028,35057334,17712 tháng
CHPG2316890-50 (-5.32%)333,60028,350-53832,44815 tháng
CSTB2312130-20 (-13.33%)1,872,30028,500-4,83333,98312 tháng
CSTB2313290-20 (-6.45%)117,00028,500-7,05537,00515 tháng
CHDB23061,380190 (+15.97%)609,70023,4004,05924,14612 tháng
CHPG2319330-90 (-21.43%)240,80028,350-1,76131,43112 tháng
CMSN2307200 (0.00%)74,80067,800-15,19984,99912 tháng
CNVL2305800-100 (-11.11%)21,40015,200-1,79920,19912 tháng
CPDR23052,050-50 (-2.38%)35,50026,6506,42828,42212 tháng
CPOW230660 (0.00%)20010,500-5,49916,11912 tháng
CSTB231611010 (+10%)73,00028,500-7,83336,88312 tháng
CVHM23077020 (+40%)37,60040,650-22,01663,22612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)40043,100-19,12264,14212 tháng
CVNM230628020 (+7.69%)92,10065,200-6,50774,36412 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,400-8,93333,13312 tháng
CHPG2336110-90 (-45%)656,30028,35023928,5517 tháng
CHPG2337460-80 (-14.81%)10,30028,350-1,31631,5069 tháng
CHPG2338820-100 (-10.87%)199,70028,350-1,64933,27912 tháng
CHPG23392,760-240 (-8%)21,00028,350-1,87235,74215 tháng
CMBB2316430 (0.00%)2,90022,3004,30122,2997 tháng
CMSN231510 (0.00%)487,80067,800-14,19982,0997 tháng
CMSN231650020 (+4.17%)1,373,10067,800-16,17988,97912 tháng
CMSN2317980-40 (-3.92%)193,30067,800-19,06894,70815 tháng
CMWG231525010 (+4.17%)85,00054,7005,81253,8887 tháng
CPOW2313150-20 (-11.76%)290,80010,500-2,38813,1889 tháng
CPOW2314390-20 (-4.88%)718,30010,500-2,61113,89112 tháng
CPOW2315600-10 (-1.64%)224,20010,500-2,95614,65615 tháng
CSHB230220 (0.00%)618,90011,450-54912,0397 tháng
CSHB230351060 (+13.33%)96,20011,450-89513,3659 tháng
CSHB230431050 (+19.23%)22,80011,450-21613,2169 tháng
CSHB230533010 (+3.13%)19,90011,450-1,10514,20512 tháng
CSHB23061,11040 (+3.74%)258,90011,450-1,32714,99715 tháng
CSTB233010 (0.00%)75,20028,500-5,49934,0397 tháng
CSTB2331100-30 (-23.08%)173,00028,500-6,49935,4999 tháng
CSTB2332310-10 (-3.13%)247,90028,500-7,38837,43812 tháng
CSTB23331,530-10 (-0.65%)90,00028,500-7,61139,17115 tháng
CTPB230410-10 (-50%)546,10017,900-98818,9287 tháng
CTPB2305310-30 (-8.82%)7,00017,900-1,43320,5739 tháng
CTPB23061,190-60 (-4.80%)30,00017,900-1,98822,26812 tháng
CVHM231510-10 (-50%)22,10040,650-10,23850,9687 tháng
CVHM231616040 (+33.33%)15,30040,650-10,58452,5149 tháng
CVHM2317330-10 (-2.94%)787,80040,650-11,69554,98512 tháng
CVHM2318830 (0.00%)84,70040,650-12,80657,60615 tháng
CVIC231216020 (+14.29%)70,50043,100-9,24553,9459 tháng
CVIC2313320 (0.00%)967,70043,100-10,35656,65612 tháng
CVIC23141,15040 (+3.60%)663,70043,100-11,46760,31715 tháng
CVNM231310-20 (-66.67%)40,90065,200-17,09782,3957 tháng
CVNM231442030 (+7.69%)259,10065,200-19,94888,44112 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)10065,200-21,90892,90915 tháng
CVPB231610 (0.00%)314,50018,500-3,85722,4057 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,500-4,37523,2949 tháng
CVPB2318310 (0.00%)10018,500-4,91624,59812 tháng
CVPB23191,210-20 (-1.63%)140,10018,500-5,44626,25315 tháng
CVRE231710 (0.00%)325,90022,400-7,59930,0397 tháng
CVRE2318170-10 (-5.56%)42,90022,400-8,59931,6799 tháng
CVRE2319200 (0.00%)111,80022,400-9,37732,57712 tháng
CVRE2320880-120 (-12%)85,70022,400-9,93334,09315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:21/04/2022
Ngày niêm yết:12/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:16/05/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:18/08/2022
Ngày đáo hạn:22/08/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:20 : 1
TLCĐ điều chỉnh:19.8539 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:126,789
Giá TH điều chỉnh:125,863
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành