Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.13 (HOSE: CMSN2201)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.13

Ngừng giao dịch

10

(%)
19/09/2022 15:00

Mở cửa50

Cao nhất50

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,760

Thấp nhất NY10

KLGD380,300

NN mua36,000

NN bán1,800

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở112,500

Giá thực hiện169,999

Hòa vốn **140,853

S-X *-28,188

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.13

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN23021,090-10 (-0.91%)6 : 166,0005,20072,540ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2307170-10 (-5.56%)10 : 182,999-11,79984,699KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2311350 (0.00%)8 : 188,500-17,30091,300HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2313830 (0.00%)10 : 180,000-8,80088,300SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMSN231663040 (+6.78%)10 : 183,979-12,77990,279KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,18030 (+2.61%)8 : 186,868-15,66896,308KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,46060 (+4.29%)4 : 130,15027,7772,37333,617HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,140130 (+12.87%)4 : 130,15028,8881,26233,448HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312110-10 (-8.33%)5 : 128,30033,333-5,03333,883STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB231328010 (+3.70%)5 : 128,30035,555-7,25536,955STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,540-20 (-1.28%)4 : 124,30022,2224,95924,703HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319550110 (+25%)4 : 130,15030,1113932,311HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307170-10 (-5.56%)10 : 171,20082,999-11,79984,699MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305790 (0.00%)4 : 114,60016,999-2,39920,159NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,220-40 (-1.77%)4 : 127,60020,2227,37829,102PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,10015,999-4,89916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB23168020 (+33.33%)5 : 128,30036,333-8,03336,733STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230740 (0.00%)8 : 141,05062,666-21,61662,986VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC230618020 (+12.50%)8 : 145,00062,222-17,22263,662VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM230632060 (+23.08%)10 : 168,00075,555-3,70774,744VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200-80 (-28.57%)5 : 123,35031,333-7,98332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337690130 (+23.21%)4 : 130,15029,66648432,426HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,080150 (+16.13%)4 : 130,15029,99915134,319HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,270250 (+8.28%)2 : 130,15030,222-7236,762HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN231663040 (+6.78%)10 : 171,20083,979-12,77990,279MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,18030 (+2.61%)8 : 171,20086,868-15,66896,308MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313220 (0.00%)2 : 111,10012,888-1,78813,328POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314500-10 (-1.96%)2 : 111,10013,111-2,01114,111POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315720-10 (-1.37%)2 : 111,10013,456-2,35614,896POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303490-20 (-3.92%)2 : 111,65012,345-69513,325SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304290-10 (-3.33%)5 : 111,65011,666-1613,116SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB230532020 (+6.67%)5 : 111,65012,555-90514,155SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,180-30 (-2.48%)2 : 111,65012,777-1,12715,137SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100-10 (-9.09%)5 : 128,30034,999-6,69935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB233230010 (+3.45%)5 : 128,30035,888-7,58837,388STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,45020 (+1.40%)2 : 128,30036,111-7,81139,011STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305280-20 (-6.67%)4 : 117,75019,333-1,58320,453TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,100-30 (-2.65%)2 : 117,75019,888-2,13822,088TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2316110-40 (-26.67%)8 : 141,05051,234-10,18452,114VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317350 (0.00%)8 : 141,05052,345-11,29555,145VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231895090 (+10.47%)5 : 141,05053,456-12,40658,206VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC231215010 (+7.14%)10 : 145,00052,345-7,34553,845VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC231341020 (+5.13%)10 : 145,00053,456-8,45657,556VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,29030 (+2.38%)5 : 145,00054,567-9,56761,017VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM231449080 (+19.51%)8 : 168,00086,888-17,14888,990VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,660200 (+13.70%)4 : 168,00088,888-19,10893,615VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317130-10 (-7.14%)4 : 118,80023,999-4,07523,371VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318320-10 (-3.03%)4 : 118,80024,567-4,61624,636VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,220-10 (-0.81%)2 : 118,80025,123-5,14626,272VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318140-20 (-12.50%)4 : 123,35030,999-7,64931,559VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319240-10 (-4%)4 : 123,35031,777-8,42732,737VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,070-10 (-0.93%)2 : 123,35032,333-8,98334,473VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh