Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.09 (HOSE: CMSN2101)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.09

Ngừng giao dịch

2,360

-50 (-2.07%)
20/09/2021 15:00

Mở cửa2,300

Cao nhất2,430

Thấp nhất2,300

Cao nhất NY5,600

Thấp nhất NY1,460

KLGD84,700

NN mua7,600

NN bán720

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở143,000

Giá thực hiện99,999

Hòa vốn **146,010

S-X *43,809

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.09

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2302730-10 (-1.35%)3,2001,20070,380ACBS12 tháng
CMSN2307150 (0.00%)1,300-15,79984,499KIS12 tháng
CMSN2311320 (0.00%)-21,30091,060HCM12 tháng
CMSN2313780-10 (-1.27%)1,000-12,80087,800SSI12 tháng
CMSN231510 (0.00%)121,500-14,79982,099KIS7 tháng
CMSN2316500 (0.00%)-16,77988,979KIS12 tháng
CMSN2317980-30 (-2.97%)2,000-19,66894,708KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,550-50 (-3.13%)31,10028,20042333,97712 tháng
CHPG2316890 (0.00%)28,200-68832,44815 tháng
CSTB2312140 (0.00%)28,200-5,13334,03312 tháng
CSTB2313270-30 (-10%)5,00028,200-7,35536,90515 tháng
CHDB23061,390 (0.00%)23,5004,15924,18112 tháng
CHPG2319380 (0.00%)28,200-1,91131,63112 tháng
CMSN2307150 (0.00%)1,30067,200-15,79984,49912 tháng
CNVL2305850 (0.00%)14,850-2,14920,39912 tháng
CPDR23052,090 (0.00%)26,1505,92828,58212 tháng
CPOW230660 (0.00%)10,650-5,34916,11912 tháng
CSTB2316110 (0.00%)28,200-8,13336,88312 tháng
CVHM230760 (0.00%)40,600-22,06663,14612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)43,750-18,47264,14212 tháng
CVNM2306280 (0.00%)65,000-6,70774,36412 tháng
CVRE230860 (0.00%)22,350-8,98331,63312 tháng
CHPG2336100-20 (-16.67%)2,30028,2008928,5117 tháng
CHPG2337460 (0.00%)28,200-1,46631,5069 tháng
CHPG2338860 (0.00%)28,200-1,79933,43912 tháng
CHPG23392,770-70 (-2.46%)1,00028,200-2,02235,76215 tháng
CMBB2316440 (0.00%)22,3004,30122,3997 tháng
CMSN231510 (0.00%)121,50067,200-14,79982,0997 tháng
CMSN2316500 (0.00%)67,200-16,77988,97912 tháng
CMSN2317980-30 (-2.97%)2,00067,200-19,66894,70815 tháng
CMWG231529030 (+11.54%)3,40056,4007,51254,6887 tháng
CPOW2313150 (0.00%)10,650-2,23813,1889 tháng
CPOW2314400 (0.00%)10,650-2,46113,91112 tháng
CPOW2315610 (0.00%)10,650-2,80614,67615 tháng
CSHB230210 (0.00%)143,00011,500-49912,0197 tháng
CSHB2303500 (0.00%)11,500-84513,3459 tháng
CSHB2304310 (0.00%)11,500-16613,2169 tháng
CSHB2305330 (0.00%)50011,500-1,05514,20512 tháng
CSHB23061,100-30 (-2.65%)68,00011,500-1,27714,97715 tháng
CSTB233010 (0.00%)20,00028,200-5,79934,0397 tháng
CSTB2331110 (0.00%)28,200-6,79935,5499 tháng
CSTB2332310 (0.00%)28,200-7,68837,43812 tháng
CSTB23331,400-130 (-8.50%)11,00028,200-7,91138,91115 tháng
CTPB230410 (0.00%)5,00017,900-98818,9287 tháng
CTPB230533010 (+3.13%)50017,900-1,43320,6539 tháng
CTPB23061,230 (0.00%)17,900-1,98822,34812 tháng
CVHM231510-10 (-50%)16,60040,600-10,28850,9687 tháng
CVHM2316150-10 (-6.25%)1,00040,600-10,63452,4349 tháng
CVHM2317340-20 (-5.56%)35,50040,600-11,74555,06512 tháng
CVHM2318830 (0.00%)40,600-12,85657,60615 tháng
CVIC2312160-20 (-11.11%)20043,750-8,59553,9459 tháng
CVIC231342040 (+10.53%)3,30043,750-9,70657,65612 tháng
CVIC23141,26030 (+2.44%)7,00043,750-10,81760,86715 tháng
CVNM231310 (0.00%)65,000-17,29782,3957 tháng
CVNM2314400-20 (-4.76%)50065,000-20,14888,28412 tháng
CVNM23151,480 (0.00%)65,000-22,10892,90915 tháng
CVPB231610 (0.00%)18,450-3,90722,4057 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,450-4,42523,2949 tháng
CVPB2318310 (0.00%)30018,450-4,96624,59812 tháng
CVPB23191,240 (0.00%)18,450-5,49626,31015 tháng
CVRE231710 (0.00%)22,350-7,64930,0397 tháng
CVRE2318170 (0.00%)22,350-8,64931,6799 tháng
CVRE2319180-30 (-14.29%)10022,350-9,42732,49712 tháng
CVRE2320910-100 (-9.90%)150,00022,350-9,98334,15315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:22/12/2020
Ngày niêm yết:14/01/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:18/01/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:20/09/2021
Ngày đáo hạn:22/09/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:20 : 1
TLCĐ điều chỉnh:19.8384 : 1
Giá phát hành:1,050
Giá thực hiện:99,999
Giá TH điều chỉnh:99,191
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành