Mở cửa2,300
Cao nhất2,430
Thấp nhất2,300
Cao nhất NY5,600
Thấp nhất NY1,460
KLGD84,700
NN mua7,600
NN bán720
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở143,000
Giá thực hiện99,999
Hòa vốn **146,010
S-X *43,809
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 730 | -10 (-1.35%) | 3,200 | 1,200 | 70,380 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 150 | (0.00%) | 1,300 | -15,799 | 84,499 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | -21,300 | 91,060 | HCM | 12 tháng | |
CMSN2313 | 780 | -10 (-1.27%) | 1,000 | -12,800 | 87,800 | SSI | 12 tháng |
CMSN2315 | 10 | (0.00%) | 121,500 | -14,799 | 82,099 | KIS | 7 tháng |
CMSN2316 | 500 | (0.00%) | -16,779 | 88,979 | KIS | 12 tháng | |
CMSN2317 | 980 | -30 (-2.97%) | 2,000 | -19,668 | 94,708 | KIS | 15 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,550 | -50 (-3.13%) | 31,100 | 28,200 | 423 | 33,977 | 12 tháng |
CHPG2316 | 890 | (0.00%) | 28,200 | -688 | 32,448 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 140 | (0.00%) | 28,200 | -5,133 | 34,033 | 12 tháng | |
CSTB2313 | 270 | -30 (-10%) | 5,000 | 28,200 | -7,355 | 36,905 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,390 | (0.00%) | 23,500 | 4,159 | 24,181 | 12 tháng | |
CHPG2319 | 380 | (0.00%) | 28,200 | -1,911 | 31,631 | 12 tháng | |
CMSN2307 | 150 | (0.00%) | 1,300 | 67,200 | -15,799 | 84,499 | 12 tháng |
CNVL2305 | 850 | (0.00%) | 14,850 | -2,149 | 20,399 | 12 tháng | |
CPDR2305 | 2,090 | (0.00%) | 26,150 | 5,928 | 28,582 | 12 tháng | |
CPOW2306 | 60 | (0.00%) | 10,650 | -5,349 | 16,119 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 110 | (0.00%) | 28,200 | -8,133 | 36,883 | 12 tháng | |
CVHM2307 | 60 | (0.00%) | 40,600 | -22,066 | 63,146 | 12 tháng | |
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 43,750 | -18,472 | 64,142 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 280 | (0.00%) | 65,000 | -6,707 | 74,364 | 12 tháng | |
CVRE2308 | 60 | (0.00%) | 22,350 | -8,983 | 31,633 | 12 tháng | |
CHPG2336 | 100 | -20 (-16.67%) | 2,300 | 28,200 | 89 | 28,511 | 7 tháng |
CHPG2337 | 460 | (0.00%) | 28,200 | -1,466 | 31,506 | 9 tháng | |
CHPG2338 | 860 | (0.00%) | 28,200 | -1,799 | 33,439 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 2,770 | -70 (-2.46%) | 1,000 | 28,200 | -2,022 | 35,762 | 15 tháng |
CMBB2316 | 440 | (0.00%) | 22,300 | 4,301 | 22,399 | 7 tháng | |
CMSN2315 | 10 | (0.00%) | 121,500 | 67,200 | -14,799 | 82,099 | 7 tháng |
CMSN2316 | 500 | (0.00%) | 67,200 | -16,779 | 88,979 | 12 tháng | |
CMSN2317 | 980 | -30 (-2.97%) | 2,000 | 67,200 | -19,668 | 94,708 | 15 tháng |
CMWG2315 | 290 | 30 (+11.54%) | 3,400 | 56,400 | 7,512 | 54,688 | 7 tháng |
CPOW2313 | 150 | (0.00%) | 10,650 | -2,238 | 13,188 | 9 tháng | |
CPOW2314 | 400 | (0.00%) | 10,650 | -2,461 | 13,911 | 12 tháng | |
CPOW2315 | 610 | (0.00%) | 10,650 | -2,806 | 14,676 | 15 tháng | |
CSHB2302 | 10 | (0.00%) | 143,000 | 11,500 | -499 | 12,019 | 7 tháng |
CSHB2303 | 500 | (0.00%) | 11,500 | -845 | 13,345 | 9 tháng | |
CSHB2304 | 310 | (0.00%) | 11,500 | -166 | 13,216 | 9 tháng | |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 500 | 11,500 | -1,055 | 14,205 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,100 | -30 (-2.65%) | 68,000 | 11,500 | -1,277 | 14,977 | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 20,000 | 28,200 | -5,799 | 34,039 | 7 tháng |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | 28,200 | -6,799 | 35,549 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 310 | (0.00%) | 28,200 | -7,688 | 37,438 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,400 | -130 (-8.50%) | 11,000 | 28,200 | -7,911 | 38,911 | 15 tháng |
CTPB2304 | 10 | (0.00%) | 5,000 | 17,900 | -988 | 18,928 | 7 tháng |
CTPB2305 | 330 | 10 (+3.13%) | 500 | 17,900 | -1,433 | 20,653 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,230 | (0.00%) | 17,900 | -1,988 | 22,348 | 12 tháng | |
CVHM2315 | 10 | -10 (-50%) | 16,600 | 40,600 | -10,288 | 50,968 | 7 tháng |
CVHM2316 | 150 | -10 (-6.25%) | 1,000 | 40,600 | -10,634 | 52,434 | 9 tháng |
CVHM2317 | 340 | -20 (-5.56%) | 35,500 | 40,600 | -11,745 | 55,065 | 12 tháng |
CVHM2318 | 830 | (0.00%) | 40,600 | -12,856 | 57,606 | 15 tháng | |
CVIC2312 | 160 | -20 (-11.11%) | 200 | 43,750 | -8,595 | 53,945 | 9 tháng |
CVIC2313 | 420 | 40 (+10.53%) | 3,300 | 43,750 | -9,706 | 57,656 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,260 | 30 (+2.44%) | 7,000 | 43,750 | -10,817 | 60,867 | 15 tháng |
CVNM2313 | 10 | (0.00%) | 65,000 | -17,297 | 82,395 | 7 tháng | |
CVNM2314 | 400 | -20 (-4.76%) | 500 | 65,000 | -20,148 | 88,284 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,480 | (0.00%) | 65,000 | -22,108 | 92,909 | 15 tháng | |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 18,450 | -3,907 | 22,405 | 7 tháng | |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | 18,450 | -4,425 | 23,294 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 310 | (0.00%) | 300 | 18,450 | -4,966 | 24,598 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,240 | (0.00%) | 18,450 | -5,496 | 26,310 | 15 tháng | |
CVRE2317 | 10 | (0.00%) | 22,350 | -7,649 | 30,039 | 7 tháng | |
CVRE2318 | 170 | (0.00%) | 22,350 | -8,649 | 31,679 | 9 tháng | |
CVRE2319 | 180 | -30 (-14.29%) | 100 | 22,350 | -9,427 | 32,497 | 12 tháng |
CVRE2320 | 910 | -100 (-9.90%) | 150,000 | 22,350 | -9,983 | 34,153 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 22/12/2020 |
Ngày niêm yết: | 14/01/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/01/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/09/2021 |
Ngày đáo hạn: | 22/09/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 20 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 19.8384 : 1 |
Giá phát hành: | 1,050 |
Giá thực hiện: | 99,999 |
Giá TH điều chỉnh: | 99,191 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |