Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2023.2 (HOSE: CMBB2318)

CW.MBB.VND.M.CA.T.2023.2

1,500

(%)
10/05/2024 10:22

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY2,250

Thấp nhất NY940

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn136

Giá CK cơ sở22,750

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **24,000

S-X *4,750

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2318: CHPG2309 CMBB2317 CMBB2401 CMBB2312 CMWG2305
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2023.2

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB23063,500170 (+5.11%)2 : 120,0005,35723,481ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23122,00020 (+1.01%)2 : 119,5003,25023,500HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB231496050 (+5.49%)4 : 120,0002,75023,840SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,300 (0.00%)4 : 120,0002,75025,200SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2317730-10 (-1.35%)5 : 120,0002,75023,650VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,500 (0.00%)4 : 118,0004,75024,000VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMBB24011,460-40 (-2.67%)2 : 120,0002,75022,920VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,440-40 (-2.70%)2 : 130,40030,00040032,880HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 111,05014,500-3,45014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB23182010 (+100%)4 : 127,80032,000-4,20032,080STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,950-50 (-2.50%)3 : 127,55022,0005,55027,850ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307650 (0.00%)6 : 127,55025,0002,55028,900ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,93020 (+0.41%)10 : 1131,00082,00049,000131,300FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,29030 (+1.33%)15 : 1131,000101,00030,000135,350FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23411,210-50 (-3.97%)2 : 130,40030,00040032,420HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342890-20 (-2.20%)10 : 130,40024,0006,40032,900HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317730-10 (-1.35%)5 : 122,75020,0002,75023,650MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,500 (0.00%)4 : 122,75018,0004,75024,000MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,800-110 (-3.78%)6 : 158,60042,00016,60058,800MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233620 (0.00%)5 : 127,80031,000-3,20031,100STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,06030 (+2.91%)7 : 127,80027,00080034,420STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,020-10 (-0.97%)4 : 121,55021,0001,72723,674VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321470 (0.00%)7 : 118,70018,00070021,290VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322490 (0.00%)4 : 118,70020,000-1,30021,960VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322730-120 (-14.12%)3 : 122,75024,000-1,25026,190VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh