Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY2,250
Thấp nhất NY940
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn136
Giá CK cơ sở22,750
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **24,000
S-X *4,750
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,500 | 170 (+5.11%) | 2 : 1 | 20,000 | 5,357 | 23,481 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2312 | 2,000 | 20 (+1.01%) | 2 : 1 | 19,500 | 3,250 | 23,500 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2314 | 960 | 50 (+5.49%) | 4 : 1 | 20,000 | 2,750 | 23,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,300 | (0.00%) | 4 : 1 | 20,000 | 2,750 | 25,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2317 | 730 | -10 (-1.35%) | 5 : 1 | 20,000 | 2,750 | 23,650 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,000 | 4,750 | 24,000 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMBB2401 | 1,460 | -40 (-2.67%) | 2 : 1 | 20,000 | 2,750 | 22,920 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,440 | -40 (-2.70%) | 2 : 1 | 30,400 | 30,000 | 400 | 32,880 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 11,050 | 14,500 | -3,450 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 20 | 10 (+100%) | 4 : 1 | 27,800 | 32,000 | -4,200 | 32,080 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,950 | -50 (-2.50%) | 3 : 1 | 27,550 | 22,000 | 5,550 | 27,850 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 650 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,550 | 25,000 | 2,550 | 28,900 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,930 | 20 (+0.41%) | 10 : 1 | 131,000 | 82,000 | 49,000 | 131,300 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,290 | 30 (+1.33%) | 15 : 1 | 131,000 | 101,000 | 30,000 | 135,350 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 1,210 | -50 (-3.97%) | 2 : 1 | 30,400 | 30,000 | 400 | 32,420 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 890 | -20 (-2.20%) | 10 : 1 | 30,400 | 24,000 | 6,400 | 32,900 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 730 | -10 (-1.35%) | 5 : 1 | 22,750 | 20,000 | 2,750 | 23,650 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,750 | 18,000 | 4,750 | 24,000 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,800 | -110 (-3.78%) | 6 : 1 | 58,600 | 42,000 | 16,600 | 58,800 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 20 | (0.00%) | 5 : 1 | 27,800 | 31,000 | -3,200 | 31,100 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,060 | 30 (+2.91%) | 7 : 1 | 27,800 | 27,000 | 800 | 34,420 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,020 | -10 (-0.97%) | 4 : 1 | 21,550 | 21,000 | 1,727 | 23,674 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 470 | (0.00%) | 7 : 1 | 18,700 | 18,000 | 700 | 21,290 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 490 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,700 | 20,000 | -1,300 | 21,960 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 730 | -120 (-14.12%) | 3 : 1 | 22,750 | 24,000 | -1,250 | 26,190 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |