Chứng quyền MBB-HSC-MET15 (HOSE: CMBB2312)

CW MBB-HSC-MET15

1,980

20 (+1.02%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa2,130

Cao nhất2,130

Thấp nhất1,840

Cao nhất NY3,440

Thấp nhất NY1,110

KLGD568,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn87

Giá CK cơ sở22,650

Giá thực hiện19,500

Hòa vốn **23,460

S-X *3,150

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2312: CMBB2306 CMBB2317 CMBB2401 CMBB2318 CMBB2315
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB-HSC-MET15

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB23063,33050 (+1.52%)2 : 120,0005,25723,185ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23121,98020 (+1.02%)2 : 119,5003,15023,460HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB231491020 (+2.25%)4 : 120,0002,65023,640SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,30030 (+2.36%)4 : 120,0002,65025,200SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB231774030 (+4.23%)5 : 120,0002,65023,700VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,500 (0.00%)4 : 118,0004,65024,000VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMBB24011,500-60 (-3.85%)2 : 120,0002,65023,000VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,07080 (+1.34%)7.91 : 1130,30084,51245,788132,526FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,660-70 (-4.05%)2 : 130,45029,0001,45032,320HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,98020 (+1.02%)2 : 122,65019,5003,15023,460MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311380-10 (-2.56%)8 : 171,40088,500-17,10091,540MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,870-10 (-0.53%)5 : 158,90054,5004,40063,850MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325430-30 (-6.52%)4 : 127,80031,500-3,70033,220STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23074,06050 (+1.25%)4 : 148,45034,00014,45050,240TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231113010 (+8.33%)5 : 140,95060,500-19,55061,150VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB231265080 (+14.04%)2 : 118,75021,000-1,26621,256VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313190-10 (-5%)4 : 122,85029,500-6,65030,260VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh