Mở cửa2,130
Cao nhất2,130
Thấp nhất1,840
Cao nhất NY3,440
Thấp nhất NY1,110
KLGD568,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn87
Giá CK cơ sở22,650
Giá thực hiện19,500
Hòa vốn **23,460
S-X *3,150
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,330 | 50 (+1.52%) | 2 : 1 | 20,000 | 5,257 | 23,185 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2312 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 2 : 1 | 19,500 | 3,150 | 23,460 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2314 | 910 | 20 (+2.25%) | 4 : 1 | 20,000 | 2,650 | 23,640 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,300 | 30 (+2.36%) | 4 : 1 | 20,000 | 2,650 | 25,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2317 | 740 | 30 (+4.23%) | 5 : 1 | 20,000 | 2,650 | 23,700 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,000 | 4,650 | 24,000 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMBB2401 | 1,500 | -60 (-3.85%) | 2 : 1 | 20,000 | 2,650 | 23,000 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 80 (+1.34%) | 7.91 : 1 | 130,300 | 84,512 | 45,788 | 132,526 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,660 | -70 (-4.05%) | 2 : 1 | 30,450 | 29,000 | 1,450 | 32,320 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 2 : 1 | 22,650 | 19,500 | 3,150 | 23,460 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 380 | -10 (-2.56%) | 8 : 1 | 71,400 | 88,500 | -17,100 | 91,540 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,870 | -10 (-0.53%) | 5 : 1 | 58,900 | 54,500 | 4,400 | 63,850 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 430 | -30 (-6.52%) | 4 : 1 | 27,800 | 31,500 | -3,700 | 33,220 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 4,060 | 50 (+1.25%) | 4 : 1 | 48,450 | 34,000 | 14,450 | 50,240 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 130 | 10 (+8.33%) | 5 : 1 | 40,950 | 60,500 | -19,550 | 61,150 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 650 | 80 (+14.04%) | 2 : 1 | 18,750 | 21,000 | -1,266 | 21,256 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 190 | -10 (-5%) | 4 : 1 | 22,850 | 29,500 | -6,650 | 30,260 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |