Chứng quyền MBB-HSC-MET14 (HOSE: CMBB2311)

CW MBB-HSC-MET14

Ngừng giao dịch

1,690

130 (+8.33%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa1,660

Cao nhất1,690

Thấp nhất1,650

Cao nhất NY3,380

Thấp nhất NY890

KLGD31,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,400

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **22,380

S-X *3,400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2311: CMBB2318 CVRE2322 FUEKIVND HTL MSN
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB-HSC-MET14

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,330 (0.00%)6,9005,20723,185ACBS12 tháng
CMBB23121,970-10 (-0.51%)238,0003,10023,440HCM12 tháng
CMBB231492010 (+1.10%)661,5002,60023,680SSI10 tháng
CMBB23151,290-10 (-0.77%)241,4002,60025,160SSI15 tháng
CMBB2317710-30 (-4.05%)222,2002,60023,550VND9 tháng
CMBB23181,500 (0.00%)3,5004,60024,000VND10 tháng
CMBB24011,54040 (+2.67%)8002,60023,080VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23106,09020 (+0.33%)235,200131,00046,488132,68412 tháng
CHPG23291,620-40 (-2.41%)607,70030,4501,45032,24012 tháng
CMBB23121,970-10 (-0.51%)238,00022,6003,10023,44012 tháng
CMSN2311380 (0.00%)17,90070,800-17,70091,54012 tháng
CMWG23101,850-20 (-1.07%)24,50058,9004,40063,75012 tháng
CSTB232548050 (+11.63%)4,90027,600-3,90033,42012 tháng
CTCB23074,040-20 (-0.49%)43,90048,50014,50050,16012 tháng
CVHM2311130 (0.00%)23,90040,350-20,15061,15012 tháng
CVPB2312600-50 (-7.69%)11,00018,500-1,51621,16012 tháng
CVRE2313160-30 (-15.79%)28,60022,500-7,00030,14012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:19,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành