Mở cửa730
Cao nhất790
Thấp nhất690
Cao nhất NY800
Thấp nhất NY20
KLGD667,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,850
Giá thực hiện20,800
Hòa vốn **18,814
S-X *1,206
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,180 | -30 (-0.93%) | 132,300 | 4,857 | 22,924 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2309 | 830 | -20 (-2.35%) | 53,400 | 3,250 | 22,320 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 1,650 | 90 (+5.77%) | 5,400 | 3,250 | 22,300 | HCM | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,830 | -10 (-0.54%) | 23,000 | 2,750 | 23,160 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 870 | -30 (-3.33%) | 215,300 | 2,250 | 23,480 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,230 | -40 (-3.15%) | 42,800 | 2,250 | 24,920 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 430 | -10 (-2.27%) | 128,300 | 4,251 | 22,299 | KIS | 7 tháng |
CMBB2317 | 680 | -20 (-2.86%) | 396,200 | 2,250 | 23,400 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | 40 (+2.74%) | 4,400 | 4,250 | 24,000 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 500 | 2,250 | 22,800 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 200 | 26,850 | 1,850 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 110 | -170 (-60.71%) | 4,200 | 28,150 | -2,850 | 31,330 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 500 | 22,250 | 2,250 | 22,800 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 27,700 | -3,300 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,500 | (0.00%) | 46,700 | 12,700 | 47,000 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 640 | (0.00%) | 10,900 | 17,700 | -800 | 19,780 | 6 tháng |
CVHM2401 | 520 | -50 (-8.77%) | 14,300 | 40,500 | -2,500 | 45,080 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,040 | -60 (-5.45%) | 3,100 | 21,250 | 1,427 | 21,782 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 03/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 07/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6965 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 20,800 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,644 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |