Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CMBB2303)

CW MBB/VCSC/M/Au/T/A4

Ngừng giao dịch

690

(%)
03/08/2023 15:00

Mở cửa730

Cao nhất790

Thấp nhất690

Cao nhất NY800

Thấp nhất NY20

KLGD667,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,850

Giá thực hiện20,800

Hòa vốn **18,814

S-X *1,206

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A4

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,180-30 (-0.93%)132,3004,85722,924ACBS12 tháng
CMBB2309830-20 (-2.35%)53,4003,25022,320SSI9 tháng
CMBB23111,65090 (+5.77%)5,4003,25022,300HCM9 tháng
CMBB23121,830-10 (-0.54%)23,0002,75023,160HCM12 tháng
CMBB2314870-30 (-3.33%)215,3002,25023,480SSI10 tháng
CMBB23151,230-40 (-3.15%)42,8002,25024,920SSI15 tháng
CMBB2316430-10 (-2.27%)128,3004,25122,299KIS7 tháng
CMBB2317680-20 (-2.86%)396,2002,25023,400VND9 tháng
CMBB23181,50040 (+2.74%)4,4004,25024,000VND10 tháng
CMBB24011,400 (0.00%)5002,25022,800VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,330 (0.00%)20026,8501,85027,6606 tháng
CHPG2401110-170 (-60.71%)4,20028,150-2,85031,3306 tháng
CMBB24011,400 (0.00%)50022,2502,25022,8006 tháng
CSTB2401180 (0.00%)27,700-3,30031,5406 tháng
CTCB24016,500 (0.00%)46,70012,70047,0006 tháng
CTPB2401640 (0.00%)10,90017,700-80019,7806 tháng
CVHM2401520-50 (-8.77%)14,30040,500-2,50045,0806 tháng
CVIB24011,040-60 (-5.45%)3,10021,2501,42721,7826 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:03/02/2023
Ngày niêm yết:09/03/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/03/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/08/2023
Ngày đáo hạn:07/08/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.6965 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:20,800
Giá TH điều chỉnh:17,644
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành