Chứng quyền MBB-HSC-MET11 (HOSE: CMBB2214)

CW MBB-HSC-MET11

Ngừng giao dịch

2,260

20 (+0.89%)
30/08/2023 15:00

Mở cửa2,260

Cao nhất2,270

Thấp nhất2,250

Cao nhất NY3,000

Thấp nhất NY1,000

KLGD24,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,400

Giá thực hiện17,000

Hòa vốn **18,254

S-X *3,980

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (46.648) - MWG (39.706) - DIG (37.687) - NVL (35.292) - FPT (31.641)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB-HSC-MET11

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,250-10 (-0.31%)124,7005,00723,046ACBS12 tháng
CMBB23121,940 (0.00%)343,2002,90023,380HCM12 tháng
CMBB2314890 (0.00%)317,6002,40023,560SSI10 tháng
CMBB23151,250-20 (-1.57%)335,7002,40025,000SSI15 tháng
CMBB2317680-10 (-1.45%)283,5002,40023,400VND9 tháng
CMBB23181,48030 (+2.07%)20,0004,40023,920VND10 tháng
CMBB24011,500-50 (-3.23%)29,0002,40023,000VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23105,370-380 (-6.61%)48,200125,90041,388126,98912 tháng
CHPG23291,100100 (+10%)1,088,40028,650-35031,20012 tháng
CMBB23121,940 (0.00%)343,20022,4002,90023,38012 tháng
CMSN231136030 (+9.09%)161,00069,800-18,70091,38012 tháng
CMWG23101,49090 (+6.43%)316,10055,7001,20061,95012 tháng
CSTB232545020 (+4.65%)14,00027,550-3,95033,30012 tháng
CTCB23073,850340 (+9.69%)96,00048,20014,20049,40012 tháng
CVHM2311190 (0.00%)41,80041,100-19,40061,45012 tháng
CVPB231260030 (+5.26%)45,40018,400-1,61621,16012 tháng
CVRE231325010 (+4.17%)14,70023,400-6,10030,50012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:13/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:17/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/09/2023
Ngày đáo hạn:05/09/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.6965 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:17,000
Giá TH điều chỉnh:14,420
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành