Chứng quyền MBB/4M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CMBB2209)

CW MBB/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY760

Thấp nhất NY10

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH19,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,400

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **24,520

S-X *-7,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,500250 (+7.69%)187,5005,50723,481ACBS12 tháng
CMBB23122,050110 (+5.67%)116,3003,40023,600HCM12 tháng
CMBB231497080 (+8.99%)266,7002,90023,880SSI10 tháng
CMBB23151,350100 (+8%)146,1002,90025,400SSI15 tháng
CMBB231774060 (+8.82%)519,4002,90023,700VND9 tháng
CMBB23181,590110 (+7.43%)87,1004,90024,360VND10 tháng
CMBB24011,640140 (+9.33%)1002,90023,280VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230588040 (+4.76%)723,30027,6003,60029,28012 tháng
CFPT23133,080120 (+4.05%)159,700127,60027,600130,80010 tháng
CFPT23143,710110 (+3.06%)650,200127,60027,600137,10015 tháng
CHPG233168020 (+3.03%)2,272,60029,3001,30032,08012 tháng
CHPG233271060 (+9.23%)689,40029,30080032,76013 tháng
CHPG233372030 (+4.35%)259,60029,30030033,32014 tháng
CHPG233459030 (+5.36%)557,00029,300-20034,22015 tháng
CMBB231497080 (+8.99%)266,70022,9002,90023,88010 tháng
CMBB23151,350100 (+8%)146,10022,9002,90025,40015 tháng
CMSN231383050 (+6.41%)124,00071,100-8,90088,30012 tháng
CMWG23131,940320 (+19.75%)755,80058,3008,30061,64010 tháng
CMWG23141,370120 (+9.60%)2,316,70058,3006,30065,70015 tháng
CSTB232724010 (+4.35%)339,10028,100-3,90033,44010 tháng
CSTB2328480 (0.00%)234,90028,100-4,90036,84015 tháng
CTCB23101,89070 (+3.85%)582,60048,35013,35050,12012 tháng
CVHM2313320 (0.00%)93,60041,150-8,85053,20012 tháng
CVIB2304990120 (+13.79%)688,10021,7002,82122,61710 tháng
CVIB230568070 (+11.48%)1,287,80021,70093324,61815 tháng
CVIC230826030 (+13.04%)1,789,90044,750-5,25052,60010 tháng
CVIC230935020 (+6.06%)217,90044,750-7,25055,50012 tháng
CVNM2310240 (0.00%)27,50065,800-12,59880,75010 tháng
CVNM2311500 (0.00%)779,90065,800-12,59883,29815 tháng
CVPB2314170 (0.00%)937,80018,750-4,12623,52410 tháng
CVPB231528020 (+7.69%)1,107,10018,750-4,60224,95415 tháng
CVRE2315230 (0.00%)432,00023,350-6,65031,84012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,550
Giá thực hiện:24,500
Khối lượng Niêm yết:19,000,000
Khối lượng lưu hành:19,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành