Chứng quyền MBB-HSC-MET10 (HOSE: CMBB2204)

CW MBB-HSC-MET10

Ngừng giao dịch

10

(%)
03/11/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,640

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,650

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **25,850

S-X *-8,183

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB-HSC-MET10

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,210 (0.00%)4,85722,977ACBS12 tháng
CMBB2309850 (0.00%)3,25022,400SSI9 tháng
CMBB23111,560 (0.00%)3,25022,120HCM9 tháng
CMBB23121,840 (0.00%)2,75023,180HCM12 tháng
CMBB2314900 (0.00%)2,25023,600SSI10 tháng
CMBB23151,270 (0.00%)2,25025,080SSI15 tháng
CMBB2316440 (0.00%)4,25122,399KIS7 tháng
CMBB2317700 (0.00%)2,25023,500VND9 tháng
CMBB23181,460 (0.00%)4,25023,840VND10 tháng
CMBB24011,400 (0.00%)2,25022,800VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,350 (0.00%)123,20043,136122,3839 tháng
CFPT23105,260 (0.00%)123,20038,688126,11912 tháng
CHPG2328140 (0.00%)28,400-10028,7809 tháng
CHPG23291,010 (0.00%)28,400-60031,02012 tháng
CMBB23111,560 (0.00%)22,2503,25022,1209 tháng
CMBB23121,840 (0.00%)22,2502,75023,18012 tháng
CMSN2311320 (0.00%)67,200-21,30091,06012 tháng
CMWG230970 (0.00%)54,90090054,3509 tháng
CMWG23101,260 (0.00%)54,90040060,80012 tháng
CSTB232410 (0.00%)28,200-2,80031,0409 tháng
CSTB2325550 (0.00%)28,200-3,30033,70012 tháng
CTCB23063,600 (0.00%)46,60014,60046,4009 tháng
CTCB23073,910 (0.00%)46,60012,60049,64012 tháng
CVHM2311190 (0.00%)40,800-19,70061,45012 tháng
CVHM231210 (0.00%)40,800-15,20056,0509 tháng
CVNM230810 (0.00%)65,000-2,61867,6979 tháng
CVPB231120 (0.00%)18,550-99019,5789 tháng
CVPB2312580 (0.00%)18,550-1,46621,12212 tháng
CVRE231210 (0.00%)22,450-5,05027,5409 tháng
CVRE2313260 (0.00%)22,450-7,05030,54012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:05/05/2022
Ngày niêm yết:30/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:01/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:03/11/2022
Ngày đáo hạn:07/11/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.6667 : 1
Giá phát hành:2,200
Giá thực hiện:31,000
Giá TH điều chỉnh:25,833
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành