Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,640
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,650
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **25,850
S-X *-8,183
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,210 | (0.00%) | 4,857 | 22,977 | ACBS | 12 tháng | |
CMBB2309 | 850 | (0.00%) | 3,250 | 22,400 | SSI | 9 tháng | |
CMBB2311 | 1,560 | (0.00%) | 3,250 | 22,120 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2312 | 1,840 | (0.00%) | 2,750 | 23,180 | HCM | 12 tháng | |
CMBB2314 | 900 | (0.00%) | 2,250 | 23,600 | SSI | 10 tháng | |
CMBB2315 | 1,270 | (0.00%) | 2,250 | 25,080 | SSI | 15 tháng | |
CMBB2316 | 440 | (0.00%) | 4,251 | 22,399 | KIS | 7 tháng | |
CMBB2317 | 700 | (0.00%) | 2,250 | 23,500 | VND | 9 tháng | |
CMBB2318 | 1,460 | (0.00%) | 4,250 | 23,840 | VND | 10 tháng | |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 2,250 | 22,800 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,350 | (0.00%) | 123,200 | 43,136 | 122,383 | 9 tháng | |
CFPT2310 | 5,260 | (0.00%) | 123,200 | 38,688 | 126,119 | 12 tháng | |
CHPG2328 | 140 | (0.00%) | 28,400 | -100 | 28,780 | 9 tháng | |
CHPG2329 | 1,010 | (0.00%) | 28,400 | -600 | 31,020 | 12 tháng | |
CMBB2311 | 1,560 | (0.00%) | 22,250 | 3,250 | 22,120 | 9 tháng | |
CMBB2312 | 1,840 | (0.00%) | 22,250 | 2,750 | 23,180 | 12 tháng | |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 67,200 | -21,300 | 91,060 | 12 tháng | |
CMWG2309 | 70 | (0.00%) | 54,900 | 900 | 54,350 | 9 tháng | |
CMWG2310 | 1,260 | (0.00%) | 54,900 | 400 | 60,800 | 12 tháng | |
CSTB2324 | 10 | (0.00%) | 28,200 | -2,800 | 31,040 | 9 tháng | |
CSTB2325 | 550 | (0.00%) | 28,200 | -3,300 | 33,700 | 12 tháng | |
CTCB2306 | 3,600 | (0.00%) | 46,600 | 14,600 | 46,400 | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,910 | (0.00%) | 46,600 | 12,600 | 49,640 | 12 tháng | |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 40,800 | -19,700 | 61,450 | 12 tháng | |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,800 | -15,200 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 10 | (0.00%) | 65,000 | -2,618 | 67,697 | 9 tháng | |
CVPB2311 | 20 | (0.00%) | 18,550 | -990 | 19,578 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 580 | (0.00%) | 18,550 | -1,466 | 21,122 | 12 tháng | |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 22,450 | -5,050 | 27,540 | 9 tháng | |
CVRE2313 | 260 | (0.00%) | 22,450 | -7,050 | 30,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6667 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 25,833 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |