Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY930
Thấp nhất NY10
KLGD2,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,250
Giá thực hiện35,500
Hòa vốn **29,600
S-X *-8,333
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,210 | 40 (+1.26%) | 2 : 1 | 20,000 | 4,857 | 22,977 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2309 | 850 | 50 (+6.25%) | 4 : 1 | 19,000 | 3,250 | 22,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2311 | 1,560 | -110 (-6.59%) | 2 : 1 | 19,000 | 3,250 | 22,120 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2312 | 1,840 | -80 (-4.17%) | 2 : 1 | 19,500 | 2,750 | 23,180 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2314 | 900 | 30 (+3.45%) | 4 : 1 | 20,000 | 2,250 | 23,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,270 | 40 (+3.25%) | 4 : 1 | 20,000 | 2,250 | 25,080 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2316 | 440 | 10 (+2.33%) | 10 : 1 | 17,999 | 4,251 | 22,399 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2317 | 700 | (0.00%) | 5 : 1 | 20,000 | 2,250 | 23,500 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,460 | -30 (-2.01%) | 4 : 1 | 18,000 | 4,250 | 23,840 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 2 : 1 | 20,000 | 2,250 | 22,800 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 2 : 1 | 26,850 | 25,000 | 1,850 | 27,660 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,400 | 31,000 | -2,600 | 31,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,250 | 20,000 | 2,250 | 22,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,200 | 31,000 | -2,800 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,500 | -150 (-2.26%) | 2 : 1 | 46,600 | 34,000 | 12,600 | 47,000 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 640 | -60 (-8.57%) | 2 : 1 | 17,900 | 18,500 | -600 | 19,780 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 4 : 1 | 40,800 | 43,000 | -2,200 | 45,280 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 1.94 : 1 | 21,100 | 20,411 | 1,277 | 21,895 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |