Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY930
Thấp nhất NY10
KLGD2,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,250
Giá thực hiện35,500
Hòa vốn **29,600
S-X *-8,333
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,210 | 40 (+1.26%) | 206,000 | 4,857 | 22,977 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2309 | 850 | 50 (+6.25%) | 863,800 | 3,250 | 22,400 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 1,560 | -110 (-6.59%) | 1,900 | 3,250 | 22,120 | HCM | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,840 | -80 (-4.17%) | 434,600 | 2,750 | 23,180 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 900 | 30 (+3.45%) | 1,431,800 | 2,250 | 23,600 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,270 | 40 (+3.25%) | 1,257,700 | 2,250 | 25,080 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 440 | 10 (+2.33%) | 3,000 | 4,251 | 22,399 | KIS | 7 tháng |
CMBB2317 | 700 | (0.00%) | 998,500 | 2,250 | 23,500 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,460 | -30 (-2.01%) | 12,100 | 4,250 | 23,840 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 200 | 2,250 | 22,800 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 9,900 | 26,850 | 1,850 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 1,000 | 28,400 | -2,600 | 31,840 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 200 | 22,250 | 2,250 | 22,800 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,200 | -2,800 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,500 | -150 (-2.26%) | 28,600 | 46,600 | 12,600 | 47,000 | 6 tháng |
CTPB2401 | 640 | -60 (-8.57%) | 43,200 | 17,900 | -600 | 19,780 | 6 tháng |
CVHM2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 82,900 | 40,800 | -2,200 | 45,280 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 100 | 21,100 | 1,277 | 21,895 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6667 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 35,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 29,583 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |