Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CMBB2203)

CW MBB/VCSC/M/Au/T/A3

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/09/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY930

Thấp nhất NY10

KLGD2,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,250

Giá thực hiện35,500

Hòa vốn **29,600

S-X *-8,333

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.417) - NVL (76.248) - DIG (71.726) - VND (65.762) - MBB (60.943)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A3

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,21040 (+1.26%)206,0004,85722,977ACBS12 tháng
CMBB230985050 (+6.25%)863,8003,25022,400SSI9 tháng
CMBB23111,560-110 (-6.59%)1,9003,25022,120HCM9 tháng
CMBB23121,840-80 (-4.17%)434,6002,75023,180HCM12 tháng
CMBB231490030 (+3.45%)1,431,8002,25023,600SSI10 tháng
CMBB23151,27040 (+3.25%)1,257,7002,25025,080SSI15 tháng
CMBB231644010 (+2.33%)3,0004,25122,399KIS7 tháng
CMBB2317700 (0.00%)998,5002,25023,500VND9 tháng
CMBB23181,460-30 (-2.01%)12,1004,25023,840VND10 tháng
CMBB24011,400 (0.00%)2002,25022,800VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,330-30 (-2.21%)9,90026,8501,85027,6606 tháng
CHPG2401280 (0.00%)1,00028,400-2,60031,8406 tháng
CMBB24011,400 (0.00%)20022,2502,25022,8006 tháng
CSTB2401180 (0.00%)28,200-2,80031,5406 tháng
CTCB24016,500-150 (-2.26%)28,60046,60012,60047,0006 tháng
CTPB2401640-60 (-8.57%)43,20017,900-60019,7806 tháng
CVHM2401570-60 (-9.52%)82,90040,800-2,20045,2806 tháng
CVIB24011,100140 (+14.58%)10021,1001,27721,8956 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:24/03/2022
Ngày niêm yết:26/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:28/04/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:22/09/2022
Ngày đáo hạn:26/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.6667 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:35,500
Giá TH điều chỉnh:29,583
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành