Chứng quyền.KDH.KIS.M.CA.T.06 (HOSE: CKDH2107)

CW.KDH.KIS.M.CA.T.06

Ngừng giao dịch

470

-180 (-27.69%)
25/04/2022 15:00

Mở cửa410

Cao nhất650

Thấp nhất410

Cao nhất NY2,050

Thấp nhất NY410

KLGD675,300

NN mua66,040

NN bán410

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở46,000

Giá thực hiện43,888

Hòa vốn **47,648

S-X *2,112

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.KDH.KIS.M.CA.T.06

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,46060 (+4.29%)60029,7501,97333,61712 tháng
CHPG23161,08070 (+6.93%)160,50029,75086233,20815 tháng
CSTB2312110-10 (-8.33%)195,00028,250-5,08333,88312 tháng
CSTB231328010 (+3.70%)160,20028,250-7,30536,95515 tháng
CHDB23061,480-80 (-5.13%)62,90023,9004,55924,49412 tháng
CHPG231950060 (+13.64%)144,20029,750-36132,11112 tháng
CMSN230719010 (+5.56%)40070,800-12,19984,89912 tháng
CNVL2305790 (0.00%)10014,600-2,39920,15912 tháng
CPDR23052,250-10 (-0.44%)8,00027,6507,42829,22212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,100-4,89916,13912 tháng
CSTB23169030 (+50%)50028,250-8,08336,78312 tháng
CVHM230740 (0.00%)50,00041,050-21,61662,98612 tháng
CVIC230618020 (+12.50%)11,30044,800-17,42263,66212 tháng
CVNM230633070 (+26.92%)45,30067,900-3,80774,83912 tháng
CVRE2308200-80 (-28.57%)3,00023,050-8,28332,33312 tháng
CHPG233763070 (+12.50%)26,50029,7508432,1869 tháng
CHPG23381,02090 (+9.68%)62,10029,750-24934,07912 tháng
CHPG23393,200180 (+5.96%)14,00029,750-47236,62215 tháng
CMSN2316570-20 (-3.39%)229,70070,800-13,17989,67912 tháng
CMSN23171,120-30 (-2.61%)112,10070,800-16,06895,82815 tháng
CPOW2313210-10 (-4.55%)60,20011,100-1,78813,3089 tháng
CPOW2314490-20 (-3.92%)48,00011,100-2,01114,09112 tháng
CPOW2315680-50 (-6.85%)170,60011,100-2,35614,81615 tháng
CSHB2303460-50 (-9.80%)302,70011,650-69513,2659 tháng
CSHB2304300 (0.00%)11,650-1613,1669 tháng
CSHB230532020 (+6.67%)36,70011,650-90514,15512 tháng
CSHB23061,150-60 (-4.96%)143,20011,650-1,12715,07715 tháng
CSTB2331110 (0.00%)28,250-6,74935,5499 tháng
CSTB2332280-10 (-3.45%)48,00028,250-7,63837,28812 tháng
CSTB23331,47040 (+2.80%)1,10028,250-7,86139,05115 tháng
CTPB2305280-20 (-6.67%)372,40017,700-1,63320,4539 tháng
CTPB23061,070-60 (-5.31%)29,00017,700-2,18822,02812 tháng
CVHM231690-60 (-40%)73,90041,050-10,18451,9549 tháng
CVHM2317320-30 (-8.57%)842,80041,050-11,29554,90512 tháng
CVHM2318980120 (+13.95%)40041,050-12,40658,35615 tháng
CVIC231215010 (+7.14%)49,70044,800-7,54553,8459 tháng
CVIC2313390 (0.00%)867,70044,800-8,65657,35612 tháng
CVIC23141,28020 (+1.59%)2,70044,800-9,76760,96715 tháng
CVNM231449080 (+19.51%)150,10067,900-17,24888,99012 tháng
CVNM23151,610150 (+10.27%)80067,900-19,20893,41915 tháng
CVPB2317140 (0.00%)18,650-4,22523,4099 tháng
CVPB2318310-20 (-6.06%)289,80018,650-4,76624,59812 tháng
CVPB23191,130-100 (-8.13%)245,10018,650-5,29626,10015 tháng
CVRE231880-80 (-50%)2,90023,050-7,94931,3199 tháng
CVRE2319200-50 (-20%)323,00023,050-8,72732,57712 tháng
CVRE23201,000-80 (-7.41%)995,80023,050-9,28334,33315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:KDH
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (HOSE: KDH)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:13/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:15/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:25/04/2022
Ngày đáo hạn:27/04/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:43,888
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành