Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.4 (HOSE: CHPG2341)

CW.HPG.VND.M.CA.T.2023.4

1,220

-40 (-3.17%)
10/05/2024 15:00

Mở cửa1,260

Cao nhất1,280

Thấp nhất1,110

Cao nhất NY3,160

Thấp nhất NY600

KLGD777,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn73

Giá CK cơ sở30,450

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **32,440

S-X *450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2341: CHPG2343 CHPG2342 CHPG2309 CHPG2401 CMBB2312
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.4

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/05/20241,220-40 (-3.17%)777,400
09/05/20241,260-40 (-3.08%)358,700
08/05/20241,300150 (+13.04%)1,228,800
07/05/20241,150220 (+23.66%)218,700
06/05/202493090 (+10.71%)285,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,150-30 (-1.38%)361,1006,45030,450ACBS12 tháng
CHPG23151,48080 (+5.71%)1002,67333,697KIS12 tháng
CHPG23161,180-30 (-2.48%)22,3001,56233,608KIS15 tháng
CHPG2319570-20 (-3.39%)40,90033932,391KIS12 tháng
CHPG23221,450-30 (-2.03%)198,50045032,900VND12 tháng
CHPG23291,620-40 (-2.41%)607,7001,45032,240HCM12 tháng
CHPG233184010 (+1.20%)1,446,0002,45033,040SSI12 tháng
CHPG2332830-10 (-1.19%)125,7001,95033,480SSI13 tháng
CHPG2333850-10 (-1.16%)121,6001,45034,100SSI14 tháng
CHPG2334690-10 (-1.43%)1,738,50095035,020SSI15 tháng
CHPG233771010 (+1.43%)145,40078432,506KIS9 tháng
CHPG23381,130-10 (-0.88%)280,70045134,519KIS12 tháng
CHPG23393,410-20 (-0.58%)10022837,042KIS15 tháng
CHPG23411,220-40 (-3.17%)777,40045032,440VND8 tháng
CHPG2342890-20 (-2.20%)305,1006,45032,900VND12 tháng
CHPG23431,120 (0.00%)355,7002,45031,360VPBankS6 tháng
CHPG2401240-60 (-20%)768,400-55031,720VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,450-30 (-2.03%)198,50030,45045032,90012 tháng
CPOW230910 (0.00%)10,950-3,55014,52010 tháng
CSTB231810 (0.00%)142,30027,600-4,40032,04010 tháng
CACB23062,000 (0.00%)264,30027,7005,70028,0008 tháng
CACB2307650 (0.00%)802,60027,7002,70028,9009 tháng
CFPT23164,93020 (+0.41%)234,600131,00049,000131,3008 tháng
CFPT23172,28020 (+0.88%)508,600131,00030,000135,20012 tháng
CHPG23411,220-40 (-3.17%)777,40030,45045032,4408 tháng
CHPG2342890-20 (-2.20%)305,10030,4506,45032,90012 tháng
CMBB2317710-30 (-4.05%)222,20022,6002,60023,5509 tháng
CMBB23181,500 (0.00%)3,50022,6004,60024,00010 tháng
CMWG23182,860-50 (-1.72%)75,40058,90016,90059,1608 tháng
CSTB233620 (0.00%)134,00027,600-3,40031,1006 tháng
CSTB23371,04010 (+0.97%)2,70027,60060034,28012 tháng
CVIB2307990-40 (-3.88%)60,50021,5501,72723,5619 tháng
CVPB2321440-30 (-6.38%)157,60018,50050021,0809 tháng
CVPB2322460-30 (-6.12%)22,60018,500-1,50021,84010 tháng
CVRE2322820-30 (-3.53%)8,90022,500-1,50026,4608 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:21/11/2023
Ngày niêm yết:11/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:18/07/2024
Ngày đáo hạn:22/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành