Mở cửa1,260
Cao nhất1,280
Thấp nhất1,110
Cao nhất NY3,160
Thấp nhất NY600
KLGD777,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn73
Giá CK cơ sở30,450
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **32,440
S-X *450
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/05/2024 | 1,220 | -40 (-3.17%) | 777,400 |
09/05/2024 | 1,260 | -40 (-3.08%) | 358,700 |
08/05/2024 | 1,300 | 150 (+13.04%) | 1,228,800 |
07/05/2024 | 1,150 | 220 (+23.66%) | 218,700 |
06/05/2024 | 930 | 90 (+10.71%) | 285,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,150 | -30 (-1.38%) | 361,100 | 6,450 | 30,450 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,480 | 80 (+5.71%) | 100 | 2,673 | 33,697 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,180 | -30 (-2.48%) | 22,300 | 1,562 | 33,608 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 570 | -20 (-3.39%) | 40,900 | 339 | 32,391 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,450 | -30 (-2.03%) | 198,500 | 450 | 32,900 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,620 | -40 (-2.41%) | 607,700 | 1,450 | 32,240 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 840 | 10 (+1.20%) | 1,446,000 | 2,450 | 33,040 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 830 | -10 (-1.19%) | 125,700 | 1,950 | 33,480 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 850 | -10 (-1.16%) | 121,600 | 1,450 | 34,100 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 690 | -10 (-1.43%) | 1,738,500 | 950 | 35,020 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 710 | 10 (+1.43%) | 145,400 | 784 | 32,506 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,130 | -10 (-0.88%) | 280,700 | 451 | 34,519 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,410 | -20 (-0.58%) | 100 | 228 | 37,042 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,220 | -40 (-3.17%) | 777,400 | 450 | 32,440 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 890 | -20 (-2.20%) | 305,100 | 6,450 | 32,900 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,120 | (0.00%) | 355,700 | 2,450 | 31,360 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 240 | -60 (-20%) | 768,400 | -550 | 31,720 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,450 | -30 (-2.03%) | 198,500 | 30,450 | 450 | 32,900 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 10,950 | -3,550 | 14,520 | 10 tháng | |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 142,300 | 27,600 | -4,400 | 32,040 | 10 tháng |
CACB2306 | 2,000 | (0.00%) | 264,300 | 27,700 | 5,700 | 28,000 | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | (0.00%) | 802,600 | 27,700 | 2,700 | 28,900 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,930 | 20 (+0.41%) | 234,600 | 131,000 | 49,000 | 131,300 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,280 | 20 (+0.88%) | 508,600 | 131,000 | 30,000 | 135,200 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,220 | -40 (-3.17%) | 777,400 | 30,450 | 450 | 32,440 | 8 tháng |
CHPG2342 | 890 | -20 (-2.20%) | 305,100 | 30,450 | 6,450 | 32,900 | 12 tháng |
CMBB2317 | 710 | -30 (-4.05%) | 222,200 | 22,600 | 2,600 | 23,550 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 3,500 | 22,600 | 4,600 | 24,000 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,860 | -50 (-1.72%) | 75,400 | 58,900 | 16,900 | 59,160 | 8 tháng |
CSTB2336 | 20 | (0.00%) | 134,000 | 27,600 | -3,400 | 31,100 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,040 | 10 (+0.97%) | 2,700 | 27,600 | 600 | 34,280 | 12 tháng |
CVIB2307 | 990 | -40 (-3.88%) | 60,500 | 21,550 | 1,727 | 23,561 | 9 tháng |
CVPB2321 | 440 | -30 (-6.38%) | 157,600 | 18,500 | 500 | 21,080 | 9 tháng |
CVPB2322 | 460 | -30 (-6.12%) | 22,600 | 18,500 | -1,500 | 21,840 | 10 tháng |
CVRE2322 | 820 | -30 (-3.53%) | 8,900 | 22,500 | -1,500 | 26,460 | 8 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |