Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.39 (HOSE: CHPG2337)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.39

700

-100 (-12.50%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa750

Cao nhất750

Thấp nhất700

Cao nhất NY1,340

Thấp nhất NY410

KLGD45,300

NN mua27,500

NN bán17,800

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn56

Giá CK cơ sở30,450

Giá thực hiện29,666

Hòa vốn **32,466

S-X *784

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2337: CHPG2401 CHPG2309 CHPG2333 CHPG2334 CHPG2331
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.39

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,180-20 (-0.91%)3 : 124,0006,45030,540ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,400350 (+33.33%)4 : 127,7772,67333,377KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,210-20 (-1.63%)4 : 128,8881,56233,728KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319590-50 (-7.81%)4 : 130,11133932,471KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,480-20 (-1.33%)2 : 130,00045032,960VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,660-70 (-4.05%)2 : 129,0001,45032,320HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331830-10 (-1.19%)6 : 128,0002,45032,980SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332840-20 (-2.33%)6 : 128,5001,95033,540SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333860-20 (-2.27%)6 : 129,0001,45034,160SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233470010 (+1.45%)8 : 129,50095035,100SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2337700-100 (-12.50%)4 : 129,66678432,466KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,140-50 (-4.20%)4 : 129,99945134,559KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,430-80 (-2.28%)2 : 130,22222837,082KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23411,260-40 (-3.08%)2 : 130,00045032,520VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342910 (0.00%)10 : 124,0006,45033,100VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,120-80 (-6.67%)3 : 128,0002,45031,360VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401300-180 (-37.50%)3 : 131,000-55031,900VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,400350 (+33.33%)4 : 130,45027,7772,67333,377HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,210-20 (-1.63%)4 : 130,45028,8881,56233,728HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312100 (0.00%)5 : 127,80033,333-5,53333,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313250-20 (-7.41%)5 : 127,80035,555-7,75536,805STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,420-110 (-7.19%)4 : 123,70022,2224,35924,285HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319590-50 (-7.81%)4 : 130,45030,11133932,471HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307180 (0.00%)10 : 171,40082,999-11,59984,799MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305470-70 (-12.96%)4 : 113,75016,999-3,24918,879NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,070-100 (-4.61%)4 : 126,85020,2226,62828,502PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,10015,999-4,89916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB23165010 (+25%)5 : 127,80036,333-8,53336,583STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM23075010 (+25%)8 : 140,95062,666-21,71663,066VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306100-70 (-41.18%)8 : 145,40062,222-16,82263,022VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306260-30 (-10.34%)10 : 166,60075,555-5,10774,175VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 122,85031,333-8,48332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337700-100 (-12.50%)4 : 130,45029,66678432,466HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,140-50 (-4.20%)4 : 130,45029,99945134,559HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,430-80 (-2.28%)2 : 130,45030,22222837,082HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN2316620-30 (-4.62%)10 : 171,40083,979-12,57990,179MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,180-20 (-1.67%)8 : 171,40086,868-15,46896,308MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313200 (0.00%)2 : 111,10012,888-1,78813,288POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314490-10 (-2%)2 : 111,10013,111-2,01114,091POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315710 (0.00%)2 : 111,10013,456-2,35614,876POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303480-60 (-11.11%)2 : 111,75012,345-59513,305SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304310-40 (-11.43%)5 : 111,75011,6668413,216SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305330 (0.00%)5 : 111,75012,555-80514,205SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,170-70 (-5.65%)2 : 111,75012,777-1,02715,117SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100-10 (-9.09%)5 : 127,80034,999-7,19935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332260-20 (-7.14%)5 : 127,80035,888-8,08837,188STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,330-10 (-0.75%)2 : 127,80036,111-8,31138,771STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB230532040 (+14.29%)4 : 118,15019,333-1,18320,613TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,17080 (+7.34%)2 : 118,15019,888-1,73822,228TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2316100 (0.00%)8 : 140,95051,234-10,28452,034VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317310-20 (-6.06%)8 : 140,95052,345-11,39554,825VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231890040 (+4.65%)5 : 140,95053,456-12,50657,956VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312230100 (+76.92%)10 : 145,40052,345-6,94554,645VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC231342020 (+5%)10 : 145,40053,456-8,05657,656VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,27050 (+4.10%)5 : 145,40054,567-9,16760,917VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314450-30 (-6.25%)8 : 166,60086,888-18,54888,676VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,540-120 (-7.23%)4 : 166,60088,888-20,50893,145VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317100-10 (-9.09%)4 : 118,75023,999-4,12523,256VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB231832020 (+6.67%)4 : 118,75024,567-4,66624,636VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,20040 (+3.45%)2 : 118,75025,123-5,19626,234VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE231820060 (+42.86%)4 : 122,85030,999-8,14931,799VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319220-20 (-8.33%)4 : 122,85031,777-8,92732,657VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320910-70 (-7.14%)2 : 122,85032,333-9,48334,153VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh