Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.39 (HOSE: CHPG2337)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.39

710

10 (+1.43%)
10/05/2024 15:00

Mở cửa700

Cao nhất730

Thấp nhất600

Cao nhất NY1,340

Thấp nhất NY410

KLGD145,400

NN mua60,400

NN bán85,000

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn56

Giá CK cơ sở30,450

Giá thực hiện29,666

Hòa vốn **32,506

S-X *784

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2337: CHPG2401 CHPG2309 CHPG2333 CHPG2331 CHPG2322
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.39

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/05/202471010 (+1.43%)145,400
09/05/2024700-100 (-12.50%)45,300
08/05/2024800110 (+15.94%)185,400
07/05/2024690130 (+23.21%)38,200
06/05/202456030 (+5.66%)134,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,150-30 (-1.38%)361,1006,45030,450ACBS12 tháng
CHPG23151,48080 (+5.71%)1002,67333,697KIS12 tháng
CHPG23161,180-30 (-2.48%)22,3001,56233,608KIS15 tháng
CHPG2319570-20 (-3.39%)40,90033932,391KIS12 tháng
CHPG23221,450-30 (-2.03%)198,50045032,900VND12 tháng
CHPG23291,620-40 (-2.41%)607,7001,45032,240HCM12 tháng
CHPG233184010 (+1.20%)1,446,0002,45033,040SSI12 tháng
CHPG2332830-10 (-1.19%)125,7001,95033,480SSI13 tháng
CHPG2333850-10 (-1.16%)121,6001,45034,100SSI14 tháng
CHPG2334690-10 (-1.43%)1,738,50095035,020SSI15 tháng
CHPG233771010 (+1.43%)145,40078432,506KIS9 tháng
CHPG23381,130-10 (-0.88%)280,70045134,519KIS12 tháng
CHPG23393,410-20 (-0.58%)10022837,042KIS15 tháng
CHPG23411,220-40 (-3.17%)777,40045032,440VND8 tháng
CHPG2342890-20 (-2.20%)305,1006,45032,900VND12 tháng
CHPG23431,120 (0.00%)355,7002,45031,360VPBankS6 tháng
CHPG2401240-60 (-20%)768,400-55031,720VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,48080 (+5.71%)10030,4502,67333,69712 tháng
CHPG23161,180-30 (-2.48%)22,30030,4501,56233,60815 tháng
CSTB231280-20 (-20%)2,40027,600-5,73333,73312 tháng
CSTB2313230-20 (-8%)1,266,30027,600-7,95536,70515 tháng
CHDB23061,400-20 (-1.41%)122,40023,7004,35924,21512 tháng
CHPG2319570-20 (-3.39%)40,90030,45033932,39112 tháng
CMSN2307170-10 (-5.56%)51,60070,800-12,19984,69912 tháng
CNVL2305450-20 (-4.26%)56,80013,550-3,44918,79912 tháng
CPDR23052,200130 (+6.28%)59,80025,2006,93626,21212 tháng
CPOW230670 (0.00%)1,30010,950-5,04916,13912 tháng
CSTB231650 (0.00%)75,70027,600-8,73336,58312 tháng
CVHM230740-10 (-20%)34,10040,350-22,31662,98612 tháng
CVIC230613030 (+30%)6,80045,000-17,22263,26212 tháng
CVNM2306260 (0.00%)105,20066,500-5,20774,17512 tháng
CVRE2308200 (0.00%)22,500-8,83332,33312 tháng
CHPG233771010 (+1.43%)145,40030,45078432,5069 tháng
CHPG23381,130-10 (-0.88%)280,70030,45045134,51912 tháng
CHPG23393,410-20 (-0.58%)10030,45022837,04215 tháng
CMSN2316600-20 (-3.23%)486,10070,800-13,17989,97912 tháng
CMSN23171,140-40 (-3.39%)224,70070,800-16,06895,98815 tháng
CPOW2313180-20 (-10%)224,00010,950-1,93813,2489 tháng
CPOW2314450-40 (-8.16%)1,010,50010,950-2,16114,01112 tháng
CPOW2315670-40 (-5.63%)304,30010,950-2,50614,79615 tháng
CSHB2303440-40 (-8.33%)503,90011,600-74513,2259 tháng
CSHB2304290-20 (-6.45%)27,40011,600-6613,1169 tháng
CSHB2305300-30 (-9.09%)4,00011,600-95514,05512 tháng
CSHB23061,130-40 (-3.42%)767,50011,600-1,17715,03715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)27,600-7,39935,4999 tháng
CSTB2332240-20 (-7.69%)288,90027,600-8,28837,08812 tháng
CSTB23331,240-90 (-6.77%)654,90027,600-8,51138,59115 tháng
CTPB2305290-30 (-9.38%)389,30018,100-1,23320,4939 tháng
CTPB23061,160-10 (-0.85%)245,00018,100-1,78822,20812 tháng
CVHM231680-20 (-20%)57,60040,350-10,88451,8749 tháng
CVHM2317290-20 (-6.45%)582,80040,350-11,99554,66512 tháng
CVHM231894040 (+4.44%)4,50040,350-13,10658,15615 tháng
CVIC2312230 (0.00%)45,000-7,34554,6459 tháng
CVIC2313380-40 (-9.52%)977,90045,000-8,45657,25612 tháng
CVIC23141,220-50 (-3.94%)129,70045,000-9,56760,66715 tháng
CVNM2314430-20 (-4.44%)469,80066,500-18,64888,51912 tháng
CVNM23151,540 (0.00%)66,500-20,60893,14515 tháng
CVPB231711010 (+10%)11,20018,500-4,37523,2949 tháng
CVPB2318280-40 (-12.50%)551,90018,500-4,91624,48412 tháng
CVPB23191,130-70 (-5.83%)192,10018,500-5,44626,10015 tháng
CVRE2318180-20 (-10%)30022,500-8,49931,7199 tháng
CVRE2319210-10 (-4.55%)12,30022,500-9,27732,61712 tháng
CVRE2320840-70 (-7.69%)504,80022,500-9,83334,01315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/07/2024
Ngày đáo hạn:05/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:29,666
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành