Mở cửa140
Cao nhất140
Thấp nhất80
Cao nhất NY2,880
Thấp nhất NY30
KLGD2,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,350
Giá thực hiện28,500
Hòa vốn **28,760
S-X *-150
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,180 | -20 (-0.91%) | 499,800 | 6,450 | 30,540 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,400 | 350 (+33.33%) | 12,200 | 2,673 | 33,377 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 122,100 | 1,562 | 33,728 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 590 | -50 (-7.81%) | 39,300 | 339 | 32,471 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,480 | -20 (-1.33%) | 446,800 | 450 | 32,960 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,660 | -70 (-4.05%) | 294,800 | 1,450 | 32,320 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 830 | -10 (-1.19%) | 2,166,300 | 2,450 | 32,980 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 840 | -20 (-2.33%) | 224,500 | 1,950 | 33,540 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 860 | -20 (-2.27%) | 283,700 | 1,450 | 34,160 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 700 | 10 (+1.45%) | 2,087,300 | 950 | 35,100 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 700 | -100 (-12.50%) | 45,300 | 784 | 32,466 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,140 | -50 (-4.20%) | 320,100 | 451 | 34,559 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,430 | -80 (-2.28%) | 1,400 | 228 | 37,082 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,260 | -40 (-3.08%) | 358,700 | 450 | 32,520 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 910 | (0.00%) | 707,200 | 6,450 | 33,100 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,120 | -80 (-6.67%) | 2,179,700 | 2,450 | 31,360 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 472,000 | -550 | 31,900 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 80 (+1.34%) | 236,900 | 130,300 | 45,788 | 132,526 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,660 | -70 (-4.05%) | 294,800 | 30,450 | 1,450 | 32,320 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 568,000 | 22,650 | 3,150 | 23,460 | 12 tháng |
CMSN2311 | 380 | -10 (-2.56%) | 38,100 | 71,400 | -17,100 | 91,540 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,870 | -10 (-0.53%) | 202,200 | 58,900 | 4,400 | 63,850 | 12 tháng |
CSTB2325 | 430 | -30 (-6.52%) | 17,500 | 27,800 | -3,700 | 33,220 | 12 tháng |
CTCB2307 | 4,060 | 50 (+1.25%) | 41,800 | 48,450 | 14,450 | 50,240 | 12 tháng |
CVHM2311 | 130 | 10 (+8.33%) | 25,300 | 40,950 | -19,550 | 61,150 | 12 tháng |
CVPB2312 | 650 | 80 (+14.04%) | 173,900 | 18,750 | -1,266 | 21,256 | 12 tháng |
CVRE2313 | 190 | -10 (-5%) | 4,700 | 22,850 | -6,650 | 30,260 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 28,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |