Chứng quyền HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CHPG2326)

CW HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-14

230

-60 (-20.69%)
26/04/2024 15:00

Mở cửa270

Cao nhất280

Thấp nhất180

Cao nhất NY1,390

Thấp nhất NY180

KLGD1,483,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH30,000,000

Số ngày đến hạn8

Giá CK cơ sở28,400

Giá thực hiện27,500

Hòa vốn **28,420

S-X *900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2326: CHPG2336 CHPG2309 CHPG2328 CHPG2401 CHPG2315
Trending: HPG (86.466) - NVL (75.712) - DIG (71.068) - VND (64.073) - MBB (59.541)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-14

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/04/2024230-60 (-20.69%)1,483,200
25/04/2024290-30 (-9.38%)1,833,600
24/04/2024320130 (+68.42%)2,254,500
23/04/2024190-90 (-32.14%)2,325,000
22/04/202428010 (+3.70%)1,542,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,560-40 (-2.50%)766,9004,40028,680ACBS12 tháng
CHPG23151,600150 (+10.34%)5,60062334,177KIS12 tháng
CHPG2316890-50 (-5.32%)333,600-48832,448KIS15 tháng
CHPG2319380-40 (-9.52%)240,900-1,71131,631KIS12 tháng
CHPG23221,040-40 (-3.70%)187,300-1,60032,080VND12 tháng
CHPG2326230-60 (-20.69%)1,483,20090028,420SSI9 tháng
CHPG232814030 (+27.27%)5,000-10028,780HCM9 tháng
CHPG23291,010-170 (-14.41%)2,950,100-60031,020HCM12 tháng
CHPG2331620-60 (-8.82%)1,237,90040031,720SSI12 tháng
CHPG2332650-30 (-4.41%)719,600-10032,400SSI13 tháng
CHPG2333660-20 (-2.94%)2,420,200-60032,960SSI14 tháng
CHPG2334550 (0.00%)1,201,400-1,10033,900SSI15 tháng
CHPG2336120-80 (-40%)1,058,20028928,591KIS7 tháng
CHPG2337460-80 (-14.81%)10,300-1,26631,506KIS9 tháng
CHPG2338860-60 (-6.52%)200,300-1,59933,439KIS12 tháng
CHPG23392,840-160 (-5.33%)22,000-1,82235,902KIS15 tháng
CHPG2341810-70 (-7.95%)56,800-1,60031,620VND8 tháng
CHPG2342780-20 (-2.50%)182,7004,40031,800VND12 tháng
CHPG2343650-100 (-13.33%)542,60040029,950VPBankS6 tháng
CHPG2401280 (0.00%)1,000-2,60031,840VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326230-60 (-20.69%)1,483,20028,40090028,4209 tháng
CMBB230985050 (+6.25%)863,80022,2503,25022,4009 tháng
CSTB232210 (0.00%)1,922,70028,200-1,80030,0409 tháng
CVPB230910 (0.00%)20018,550-2,89621,4849 tháng
CACB230583020 (+2.47%)1,454,60026,8502,85028,98012 tháng
CFPT23132,800150 (+5.66%)320,600123,20023,200128,00010 tháng
CFPT23143,450130 (+3.92%)246,200123,20023,200134,50015 tháng
CHPG2331620-60 (-8.82%)1,237,90028,40040031,72012 tháng
CHPG2332650-30 (-4.41%)719,60028,400-10032,40013 tháng
CHPG2333660-20 (-2.94%)2,420,20028,400-60032,96014 tháng
CHPG2334550 (0.00%)1,201,40028,400-1,10033,90015 tháng
CMBB231490030 (+3.45%)1,431,80022,2502,25023,60010 tháng
CMBB23151,27040 (+3.25%)1,257,70022,2502,25025,08015 tháng
CMSN231379010 (+1.28%)98,50067,200-12,80087,90012 tháng
CMWG23131,460150 (+11.45%)937,50054,9004,90058,76010 tháng
CMWG23141,14030 (+2.70%)2,980,00054,9002,90063,40015 tháng
CSTB2327330 (0.00%)56,80028,200-3,80033,98010 tháng
CSTB2328500 (0.00%)82,10028,200-4,80037,00015 tháng
CTCB23101,74090 (+5.45%)621,40046,60011,60048,92012 tháng
CVHM2313300 (0.00%)240,60040,800-9,20053,00012 tháng
CVIB2304870 (0.00%)726,00021,1002,22122,16410 tháng
CVIB2305630-10 (-1.56%)1,672,70021,10033324,33515 tháng
CVIC230824040 (+20%)1,329,10044,450-5,55052,40010 tháng
CVIC230932050 (+18.52%)382,60044,450-7,55055,20012 tháng
CVNM231026010 (+4%)204,00065,000-13,39880,94610 tháng
CVNM231149030 (+6.52%)603,50065,000-13,39883,20015 tháng
CVPB2314180 (0.00%)669,70018,550-4,32623,56210 tháng
CVPB2315260 (0.00%)314,70018,550-4,80224,83915 tháng
CVRE2315220 (0.00%)458,90022,450-7,55031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:22/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:27,500
Khối lượng Niêm yết:30,000,000
Khối lượng lưu hành:30,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành