Chứng quyền HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CHPG2326)

CW HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-14

Ngừng giao dịch

220

-10 (-4.35%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa230

Cao nhất240

Thấp nhất190

Cao nhất NY1,390

Thấp nhất NY180

KLGD1,889,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH30,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,350

Giá thực hiện27,500

Hòa vốn **28,380

S-X *850

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2326: CHPG2319 CFPT2313 CHPG2336 CHPG2341 CVIB2305
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-14

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,150-30 (-1.38%)357,8006,45030,450ACBS12 tháng
CHPG23151,48080 (+5.71%)1002,67333,697KIS12 tháng
CHPG23161,180-30 (-2.48%)22,2001,56233,608KIS15 tháng
CHPG2319570-20 (-3.39%)29,80033932,391KIS12 tháng
CHPG23221,440-40 (-2.70%)198,40045032,880VND12 tháng
CHPG23291,620-40 (-2.41%)607,6001,45032,240HCM12 tháng
CHPG233184010 (+1.20%)1,445,9002,45033,040SSI12 tháng
CHPG2332830-10 (-1.19%)125,7001,95033,480SSI13 tháng
CHPG2333860 (0.00%)121,6001,45034,160SSI14 tháng
CHPG233471010 (+1.43%)1,738,50095035,180SSI15 tháng
CHPG233771010 (+1.43%)145,40078432,506KIS9 tháng
CHPG23381,130-10 (-0.88%)280,60045134,519KIS12 tháng
CHPG23393,410-20 (-0.58%)10022837,042KIS15 tháng
CHPG23411,220-40 (-3.17%)772,10045032,440VND8 tháng
CHPG2342880-30 (-3.30%)304,1006,45032,800VND12 tháng
CHPG23431,120 (0.00%)355,7002,45031,360VPBankS6 tháng
CHPG2401220-80 (-26.67%)744,800-55031,660VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305890-10 (-1.11%)249,30027,7003,70029,34012 tháng
CFPT23133,40020 (+0.59%)228,000131,00031,000134,00010 tháng
CFPT23144,010 (0.00%)159,300131,00031,000140,10015 tháng
CHPG233184010 (+1.20%)1,445,90030,4502,45033,04012 tháng
CHPG2332830-10 (-1.19%)125,70030,4501,95033,48013 tháng
CHPG2333860 (0.00%)121,60030,4501,45034,16014 tháng
CHPG233471010 (+1.43%)1,738,50030,45095035,18015 tháng
CMBB231492010 (+1.10%)641,50022,6002,60023,68010 tháng
CMBB23151,290-10 (-0.77%)239,90022,6002,60025,16015 tháng
CMSN2313820-10 (-1.20%)32,10070,800-9,20088,20012 tháng
CMWG23131,950-10 (-0.51%)911,30057,8007,80061,70010 tháng
CMWG23141,420-40 (-2.74%)3,054,80057,8005,80066,20015 tháng
CSTB2327170-20 (-10.53%)209,00027,600-4,40033,02010 tháng
CSTB2328470 (0.00%)75,50027,600-5,40036,76015 tháng
CTCB23101,870-30 (-1.58%)681,20048,10013,10049,96012 tháng
CVHM2313330-10 (-2.94%)98,10040,350-9,65053,30012 tháng
CVIB2304900-60 (-6.25%)540,10021,4502,57122,27710 tháng
CVIB2305630-20 (-3.08%)836,20021,45068324,33515 tháng
CVIC230833030 (+10%)633,10044,450-5,55053,30010 tháng
CVIC2309360-20 (-5.26%)895,60044,450-7,55055,60012 tháng
CVNM2310220-10 (-4.35%)8,10066,500-11,89880,55410 tháng
CVNM2311520-20 (-3.70%)849,90066,500-11,89883,49415 tháng
CVPB2314150-10 (-6.25%)420,10018,450-4,42623,44810 tháng
CVPB2315270-10 (-3.57%)707,70018,450-4,90224,89715 tháng
CVRE2315210 (0.00%)421,10022,450-7,55031,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:22/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:27,500
Khối lượng Niêm yết:30,000,000
Khối lượng lưu hành:30,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành