Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY3,560
Thấp nhất NY920
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn68
Giá CK cơ sở30,450
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **32,960
S-X *450
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/05/2024 | 1,480 | (0.00%) | |
09/05/2024 | 1,480 | -20 (-1.33%) | 446,800 |
08/05/2024 | 1,500 | 240 (+19.05%) | 82,100 |
07/05/2024 | 1,260 | 110 (+9.57%) | 234,800 |
06/05/2024 | 1,150 | 90 (+8.49%) | 44,500 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,180 | (0.00%) | 6,450 | 30,540 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2315 | 1,400 | (0.00%) | 2,673 | 33,377 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 1,210 | (0.00%) | 1,562 | 33,728 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2319 | 590 | (0.00%) | 339 | 32,471 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2322 | 1,480 | (0.00%) | 450 | 32,960 | VND | 12 tháng | |
CHPG2329 | 1,660 | (0.00%) | 1,450 | 32,320 | HCM | 12 tháng | |
CHPG2331 | 830 | (0.00%) | 2,450 | 32,980 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2332 | 840 | (0.00%) | 1,950 | 33,540 | SSI | 13 tháng | |
CHPG2333 | 860 | (0.00%) | 1,450 | 34,160 | SSI | 14 tháng | |
CHPG2334 | 700 | (0.00%) | 950 | 35,100 | SSI | 15 tháng | |
CHPG2337 | 700 | (0.00%) | 784 | 32,466 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2338 | 1,140 | (0.00%) | 451 | 34,559 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,430 | (0.00%) | 228 | 37,082 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2341 | 1,260 | (0.00%) | 450 | 32,520 | VND | 8 tháng | |
CHPG2342 | 910 | (0.00%) | 6,450 | 33,100 | VND | 12 tháng | |
CHPG2343 | 1,120 | (0.00%) | 2,450 | 31,360 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2401 | 300 | (0.00%) | -550 | 31,900 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,480 | (0.00%) | 30,450 | 450 | 32,960 | 12 tháng | |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 11,100 | -3,400 | 14,520 | 10 tháng | |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 27,800 | -4,200 | 32,040 | 10 tháng | |
CACB2306 | 2,000 | (0.00%) | 27,600 | 5,600 | 28,000 | 8 tháng | |
CACB2307 | 650 | (0.00%) | 27,600 | 2,600 | 28,900 | 9 tháng | |
CFPT2316 | 4,910 | (0.00%) | 130,300 | 48,300 | 131,100 | 8 tháng | |
CFPT2317 | 2,260 | (0.00%) | 130,300 | 29,300 | 134,900 | 12 tháng | |
CHPG2341 | 1,260 | (0.00%) | 30,450 | 450 | 32,520 | 8 tháng | |
CHPG2342 | 910 | (0.00%) | 30,450 | 6,450 | 33,100 | 12 tháng | |
CMBB2317 | 740 | (0.00%) | 22,650 | 2,650 | 23,700 | 9 tháng | |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 22,650 | 4,650 | 24,000 | 10 tháng | |
CMWG2318 | 2,910 | (0.00%) | 58,900 | 16,900 | 59,460 | 8 tháng | |
CSTB2336 | 20 | (0.00%) | 27,800 | -3,200 | 31,100 | 6 tháng | |
CSTB2337 | 1,030 | (0.00%) | 27,800 | 800 | 34,210 | 12 tháng | |
CVIB2307 | 1,030 | (0.00%) | 21,600 | 1,777 | 23,712 | 9 tháng | |
CVPB2321 | 470 | (0.00%) | 18,750 | 750 | 21,290 | 9 tháng | |
CVPB2322 | 490 | (0.00%) | 18,750 | -1,250 | 21,960 | 10 tháng | |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 22,850 | -1,150 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 17/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |