Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.3 (HOSE: CHPG2322)

CW.HPG.VND.M.CA.T.2023.3

1,480

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY3,560

Thấp nhất NY920

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn68

Giá CK cơ sở30,450

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **32,960

S-X *450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2322: CHPG2329 CHPG2331 CHPG2309 CHPG2319 CHPG2337
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.3

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/05/20241,480 (0.00%)
09/05/20241,480-20 (-1.33%)446,800
08/05/20241,500240 (+19.05%)82,100
07/05/20241,260110 (+9.57%)234,800
06/05/20241,15090 (+8.49%)44,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,180 (0.00%)6,45030,540ACBS12 tháng
CHPG23151,400 (0.00%)2,67333,377KIS12 tháng
CHPG23161,210 (0.00%)1,56233,728KIS15 tháng
CHPG2319590 (0.00%)33932,471KIS12 tháng
CHPG23221,480 (0.00%)45032,960VND12 tháng
CHPG23291,660 (0.00%)1,45032,320HCM12 tháng
CHPG2331830 (0.00%)2,45032,980SSI12 tháng
CHPG2332840 (0.00%)1,95033,540SSI13 tháng
CHPG2333860 (0.00%)1,45034,160SSI14 tháng
CHPG2334700 (0.00%)95035,100SSI15 tháng
CHPG2337700 (0.00%)78432,466KIS9 tháng
CHPG23381,140 (0.00%)45134,559KIS12 tháng
CHPG23393,430 (0.00%)22837,082KIS15 tháng
CHPG23411,260 (0.00%)45032,520VND8 tháng
CHPG2342910 (0.00%)6,45033,100VND12 tháng
CHPG23431,120 (0.00%)2,45031,360VPBankS6 tháng
CHPG2401300 (0.00%)-55031,900VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,480 (0.00%)30,45045032,96012 tháng
CPOW230910 (0.00%)11,100-3,40014,52010 tháng
CSTB231810 (0.00%)27,800-4,20032,04010 tháng
CACB23062,000 (0.00%)27,6005,60028,0008 tháng
CACB2307650 (0.00%)27,6002,60028,9009 tháng
CFPT23164,910 (0.00%)130,30048,300131,1008 tháng
CFPT23172,260 (0.00%)130,30029,300134,90012 tháng
CHPG23411,260 (0.00%)30,45045032,5208 tháng
CHPG2342910 (0.00%)30,4506,45033,10012 tháng
CMBB2317740 (0.00%)22,6502,65023,7009 tháng
CMBB23181,500 (0.00%)22,6504,65024,00010 tháng
CMWG23182,910 (0.00%)58,90016,90059,4608 tháng
CSTB233620 (0.00%)27,800-3,20031,1006 tháng
CSTB23371,030 (0.00%)27,80080034,21012 tháng
CVIB23071,030 (0.00%)21,6001,77723,7129 tháng
CVPB2321470 (0.00%)18,75075021,2909 tháng
CVPB2322490 (0.00%)18,750-1,25021,96010 tháng
CVRE2322850 (0.00%)22,850-1,15026,5508 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:17/07/2023
Ngày niêm yết:02/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:04/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:15/07/2024
Ngày đáo hạn:17/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành