Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.32 (HOSE: CHPG2315)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.32

1,480

80 (+5.71%)
10/05/2024 15:00

Mở cửa1,480

Cao nhất1,480

Thấp nhất1,480

Cao nhất NY2,000

Thấp nhất NY900

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn45

Giá CK cơ sở30,450

Giá thực hiện27,777

Hòa vốn **33,697

S-X *2,673

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2315: CHPG2401 CHPG2309 CHPG2329 CHPG2331 HPG
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.32

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,150-30 (-1.38%)3 : 124,0006,45030,450ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,48080 (+5.71%)4 : 127,7772,67333,697KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,180-30 (-2.48%)4 : 128,8881,56233,608KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319570-20 (-3.39%)4 : 130,11133932,391KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,450-30 (-2.03%)2 : 130,00045032,900VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,620-40 (-2.41%)2 : 129,0001,45032,240HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG233184010 (+1.20%)6 : 128,0002,45033,040SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332830-10 (-1.19%)6 : 128,5001,95033,480SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333850-10 (-1.16%)6 : 129,0001,45034,100SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334690-10 (-1.43%)8 : 129,50095035,020SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233771010 (+1.43%)4 : 129,66678432,506KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,130-10 (-0.88%)4 : 129,99945134,519KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,410-20 (-0.58%)2 : 130,22222837,042KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23411,220-40 (-3.17%)2 : 130,00045032,440VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342890-20 (-2.20%)10 : 124,0006,45032,900VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,120 (0.00%)3 : 128,0002,45031,360VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401240-60 (-20%)3 : 131,000-55031,720VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,48080 (+5.71%)4 : 130,45027,7772,67333,697HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,180-30 (-2.48%)4 : 130,45028,8881,56233,608HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231280-20 (-20%)5 : 127,60033,333-5,73333,733STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313230-20 (-8%)5 : 127,60035,555-7,95536,705STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,400-20 (-1.41%)4 : 123,70022,2224,35924,215HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319570-20 (-3.39%)4 : 130,45030,11133932,391HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307170-10 (-5.56%)10 : 170,80082,999-12,19984,699MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305450-20 (-4.26%)4 : 113,55016,999-3,44918,799NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,200130 (+6.28%)4 : 125,20020,2226,93626,212PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 110,95015,999-5,04916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231650 (0.00%)5 : 127,60036,333-8,73336,583STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230740-10 (-20%)8 : 140,35062,666-22,31662,986VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC230613030 (+30%)8 : 145,00062,222-17,22263,262VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306260 (0.00%)10 : 166,50075,555-5,20774,175VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 122,50031,333-8,83332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG233771010 (+1.43%)4 : 130,45029,66678432,506HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,130-10 (-0.88%)4 : 130,45029,99945134,519HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,410-20 (-0.58%)2 : 130,45030,22222837,042HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN2316600-20 (-3.23%)10 : 170,80083,979-13,17989,979MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,140-40 (-3.39%)8 : 170,80086,868-16,06895,988MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313180-20 (-10%)2 : 110,95012,888-1,93813,248POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314450-40 (-8.16%)2 : 110,95013,111-2,16114,011POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315670-40 (-5.63%)2 : 110,95013,456-2,50614,796POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303440-40 (-8.33%)2 : 111,60012,345-74513,225SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304290-20 (-6.45%)5 : 111,60011,666-6613,116SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305300-30 (-9.09%)5 : 111,60012,555-95514,055SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,130-40 (-3.42%)2 : 111,60012,777-1,17715,037SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100 (0.00%)5 : 127,60034,999-7,39935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332240-20 (-7.69%)5 : 127,60035,888-8,28837,088STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,240-90 (-6.77%)2 : 127,60036,111-8,51138,591STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305290-30 (-9.38%)4 : 118,10019,333-1,23320,493TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,160-10 (-0.85%)2 : 118,10019,888-1,78822,208TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231680-20 (-20%)8 : 140,35051,234-10,88451,874VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317290-20 (-6.45%)8 : 140,35052,345-11,99554,665VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231894040 (+4.44%)5 : 140,35053,456-13,10658,156VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312230 (0.00%)10 : 145,00052,345-7,34554,645VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313380-40 (-9.52%)10 : 145,00053,456-8,45657,256VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,220-50 (-3.94%)5 : 145,00054,567-9,56760,667VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314430-20 (-4.44%)8 : 166,50086,888-18,64888,519VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,540 (0.00%)4 : 166,50088,888-20,60893,145VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB231711010 (+10%)4 : 118,50023,999-4,37523,294VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318280-40 (-12.50%)4 : 118,50024,567-4,91624,484VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,130-70 (-5.83%)2 : 118,50025,123-5,44626,100VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318180-20 (-10%)4 : 122,50030,999-8,49931,719VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319210-10 (-4.55%)4 : 122,50031,777-9,27732,617VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320840-70 (-7.69%)2 : 122,50032,333-9,83334,013VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh