Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/35 (HOSE: CHPG2309)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/35

2,180

-20 (-0.91%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa2,200

Cao nhất2,220

Thấp nhất2,060

Cao nhất NY2,580

Thấp nhất NY1,030

KLGD499,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn14

Giá CK cơ sở30,450

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **30,540

S-X *6,450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2309: CHPG2343 CHPG2401 CMWG2305 CHPG2329 CMSN2302
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/35

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,180-20 (-0.91%)3 : 124,0006,45030,540ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,400350 (+33.33%)4 : 127,7772,67333,377KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,210-20 (-1.63%)4 : 128,8881,56233,728KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319590-50 (-7.81%)4 : 130,11133932,471KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,480-20 (-1.33%)2 : 130,00045032,960VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,660-70 (-4.05%)2 : 129,0001,45032,320HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331830-10 (-1.19%)6 : 128,0002,45032,980SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332840-20 (-2.33%)6 : 128,5001,95033,540SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333860-20 (-2.27%)6 : 129,0001,45034,160SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233470010 (+1.45%)8 : 129,50095035,100SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2337700-100 (-12.50%)4 : 129,66678432,466KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,140-50 (-4.20%)4 : 129,99945134,559KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,430-80 (-2.28%)2 : 130,22222837,082KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23411,260-40 (-3.08%)2 : 130,00045032,520VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342910 (0.00%)10 : 124,0006,45033,100VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,120-80 (-6.67%)3 : 128,0002,45031,360VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401300-180 (-37.50%)3 : 131,000-55031,900VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,180-20 (-0.91%)3 : 130,45024,0006,45030,540HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,33050 (+1.52%)2 : 122,65020,0005,25723,185MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN23021,090-60 (-5.22%)6 : 171,40066,0005,40072,540MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,810-90 (-1.53%)4 : 158,90036,00023,24258,677MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2306130-20 (-13.33%)2 : 127,80030,000-2,20030,260STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,020-80 (-1.13%)3 : 148,45027,00021,45048,060TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230211010 (+10%)4 : 140,95050,000-9,05050,440VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,350140 (+6.33%)2 : 121,60023,0003,52321,771VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230360-60 (-50%)3 : 122,85025,000-2,15025,180VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23162,150-30 (-1.38%)6 : 158,90048,00010,90060,900MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,190-10 (-0.83%)3 : 127,80027,00080030,570STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,30070 (+2.17%)2 : 121,60017,0005,55322,277VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh